Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Minh Đức - Hưng Yên vs Khu công nghiệp Việt Hàn - Tỉnh Bắc Giang

Khu công nghiệp Minh Đức - Hưng Yên vs Khu công nghiệp Việt Hàn - Tỉnh Bắc Giang

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần đầu tư phát triển hạ tầng VNT Công ty TNHH Phát triển Fuji Phúc Long
Địa điểm KCN Minh Đức, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên xã Hồng Thái, Tăng Tiến và thị trấn Nếch, huyện Việt Yên, Bắc Giang
Diện tích Tổng diện tích 198 197
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 2021
Nhà đầu tư hiện tại 31 Nhà Đầu tư
Ngành nghề chính Sản xuất, lắp ráp thiết bị điện, điện tử, điện lạnh; sản xuất giấy, bao bì, gốm sứ; chế biến nông lâm sản, thực phẩm; sản xuất hàng tiêu dùng; công nghiệp nhẹ tổng hợp Sản xuất điện tử, cơ khí chính xác, lắp ráp ô tô, chế biến nông sản, may mặc, thực phẩm,…
Tỷ lệ lấp đầy 30 % 0.4
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Nằm trên đường cao tốc số 5 Hà Nội - Hải Phòng, cách Hà Nội 35km Cách thành phố Hà Nội 40km
Hàng không To Noi Bai International airport: 60km Cách sân bay Nội Bài 40km
Xe lửa YES
Cảng biển Hai Phong port: 55km, cảng Cái Lân: 100km Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 125km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 34m, Number of lane: 4 lanes 34m với 4 làn xe
Đường nhánh phụ Width: 24&14m, Number of lane:2lanes 17m với 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 63MVA 2x40MVA
Nước sạch Công suất 10.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 20.000m3/ngày 10.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.000m3/ngày 9.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 65-85 USD 100 USD
Thời hạn thuê 2057 2071
Loại/Hạng Level A Loại A
Phương thức thanh toán 12 months 12 tháng
Đặt cọc 0.1 0.05
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng 3 3 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.5 USD/m2/năm
Phương thức thanh toán yearly 3 /12 tháng
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.11 USD
Bình thường 0.05 USD 0.06 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.02 USD
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.65 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.55 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Minh Đức - Hưng Yên Khu công nghiệp Việt Hàn - Tỉnh Bắc Giang
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch