Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Minh Đức - Hưng Yên vs Khu công nghiệp Quế Võ - Tỉnh Bắc Ninh

Khu công nghiệp Minh Đức - Hưng Yên vs Khu công nghiệp Quế Võ - Tỉnh Bắc Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần đầu tư phát triển hạ tầng VNT Tổng công ty phát triển đô thị Kinh Bắc-CTCP
Địa điểm KCN Minh Đức, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên xã Phương Liễu, Vân Dương, Nam Sơn, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
Diện tích Tổng diện tích 198 611,6 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống Mật độ cây xanh >15%
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years Giai đoạn 1 từ 2002-2052, giai đoạn mở rộng từ 2006-2056
Nhà đầu tư hiện tại 31 Nhà Đầu tư
Ngành nghề chính Sản xuất, lắp ráp thiết bị điện, điện tử, điện lạnh; sản xuất giấy, bao bì, gốm sứ; chế biến nông lâm sản, thực phẩm; sản xuất hàng tiêu dùng; công nghiệp nhẹ tổng hợp điện tử, cơ khí, chế tạo máy
Tỷ lệ lấp đầy 30 % 100
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Nằm trên đường cao tốc số 5 Hà Nội - Hải Phòng, cách Hà Nội 35km Cách Thủ đô Hà Nội: 33km
Hàng không To Noi Bai International airport: 60km To Noi Bai International airport: 30km;
Xe lửa YES
Cảng biển Hai Phong port: 55km, cảng Cái Lân: 100km Hai Phong port: 120km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 34m, Number of lane: 4 lanes Đồng bộ 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 24&14m, Number of lane:2lanes 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 63MVA 80MVA
Nước sạch Công suất TCKVN VN: 40m3/ day
Công suất cao nhất 20.000m3/ngày 10.000 m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.000m3/ngày 6.000 m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 65-85 USD 100 USD
Thời hạn thuê 2057 2056
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 0.05
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng 3 5 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.5 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Minh Đức - Hưng Yên Khu công nghiệp Quế Võ - Tỉnh Bắc Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch