So sánh:
Khu công nghiệp Mai Trung - Bình Dương vs Khu công nghiệp Nam Tân Uyên - Bình Dương
Khu công nghiệp Mai Trung - Bình Dương vs Khu công nghiệp Nam Tân Uyên - Bình Dương
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Doanh nghiệp tư nhân Đầu tư xây dựng và Dịch vụ Mai Trung | Công ty cổ phần Khu công nghiệp Nam Tân Uyên | |
Địa điểm | Xã An Tây, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương | Xã Khánh Bình, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 50.55 | 331.9 |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Công nghiệp chế biến gỗ mỹ nghệ và trang trí nội thất; lắp ráp cơ khí; chế biến nông sản - thực phẩm; điện và điện tử; may mặc và giày da; công nghiệp nhẹ và bao bì; lắp ráp sửa chữa máy máy nông lâm nghiệp và giao thông vận tải | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 0.85 | 0.9 | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách thành phố Hồ Chí Minh 45 km, cách thành phố Thủ Dầu Một 14 km | To Ho chi Minh City 30 km; Binh Duong City 10 km | |
Hàng không | Cách sân bay Tân Sơn Nhất 42 km | To Airport Tan Son Nhat 30 km | |
Xe lửa | Cách ga Sài Gòn 45 km | To station Sai Gon 30 km | |
Cảng biển | Cách Tân Cảng 32 km; cách cụm cảng Sài Gòn, VICT, ICD Phước Long 42 km | To seaport Tan Cang 32 km, To seaport Sai Gon 32 km, to seaport Thạnh Phước 8km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | Number of lane: 2 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 2x63 MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 5000m3/ngày đêm | 17000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4000m3/ngày đêm | 8000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 30 USD | 30 USD |
Thời hạn thuê | 2055 | 2055 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | $3 | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes | Yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Mai Trung - Bình Dương | Khu công nghiệp Nam Tân Uyên - Bình Dương |