Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Mai Trung - Bình Dương vs Khu công nghiệp Cổ Chiên - Trà Vinh

Khu công nghiệp Mai Trung - Bình Dương vs Khu công nghiệp Cổ Chiên - Trà Vinh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Doanh nghiệp tư nhân Đầu tư xây dựng và Dịch vụ Mai Trung Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Đông Đô miền Nam
Địa điểm Xã An Tây, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương Xã Đại Phước, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
Diện tích Tổng diện tích 50.55 200 ha
Diện tích đất xưởng 196 Ha
Diện tích còn trống 190ha
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Chế biến Lương thực Càng Long, Công ty TNHH J & H Vina
Ngành nghề chính Công nghiệp chế biến gỗ mỹ nghệ và trang trí nội thất; lắp ráp cơ khí; chế biến nông sản - thực phẩm; điện và điện tử; may mặc và giày da; công nghiệp nhẹ và bao bì; lắp ráp sửa chữa máy máy nông lâm nghiệp và giao thông vận tải Công nghiệp chế biến các sản phẩm từ nông, thủy sản; các ngành công nghiệp phụ trợ phục vụ cho các ngành công - nông - ngư; xây dựng, điện, điện tử và các loại vật tư, phụ tùng cần thiết khác
Tỷ lệ lấp đầy 0.85 10%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hồ Chí Minh 45 km, cách thành phố Thủ Dầu Một 14 km To Ho Chi Minh city: 128 km; Tra Vinh city: 14km
Hàng không Cách sân bay Tân Sơn Nhất 42 km To Tan Son Nhat Airport: 136km
Xe lửa Cách ga Sài Gòn 45 km
Cảng biển Cách Tân Cảng 32 km; cách cụm cảng Sài Gòn, VICT, ICD Phước Long 42 km Saigon Sea Port: 134km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40 MVA
Nước sạch Công suất 5000m3/ngày đêm 40m3/ha/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4000m3/ngày đêm 2.000m3/day (QCVN 40:2011/BTNMT)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30 USD 50 USD
Thời hạn thuê 2055 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 3 months
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng $3 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Mai Trung - Bình Dương Khu công nghiệp Cổ Chiên - Trà Vinh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch