So sánh:
Khu Công nghiệp Mai Sơn - Sơn la vs Khu công nghiệp Năm Căn - Cà Mau
Khu Công nghiệp Mai Sơn - Sơn la vs Khu công nghiệp Năm Căn - Cà Mau
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Ban Quản lý KCN tỉnh Sơn la | ||
| Địa điểm | xã Mường Bon, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La | ||
| Diện tích | Tổng diện tích | 150 | 11000 |
| Diện tích đất xưởng | |||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 50 years | 2010 | |
| Nhà đầu tư hiện tại | 9 Investors:Nhà máy năng lượng mặt trời Sông Lam,Công ty CP LIGHTSTAR VN, Nhà máy nhũ tương nhựa đường BACHCHAMRD | ||
| Ngành nghề chính | Chế biến nông sản, lâm sản, chế biến từ cây công nghiệp: cà phê, chè, mủ cao su, sữa, sản phẩm sau đường, sản xuất phân bón - Chế biến vật liệu xây dựng, cơ khí - Công nghiệp hàng tiêu dùng: giày vải, giày da, dệt may.. - Công nghiệp môi trường.. | ||
| Tỷ lệ lấp đầy | 0 | ||
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | To Hanoi city: 300km, to Sonla City: 20km Quoc lo 6: 06km | ||
| Hàng không | To Ha Noi Airport: 320km | ||
| Xe lửa | |||
| Cảng biển | To Haiphong Port: 280km | ||
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
| Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 42m, Number of lane: 4-6 lanes | |
| Đường nhánh phụ | Width: 25m, Number of lane: 2 lanes | ||
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110KV and 500/220KV | Power line: 110/22KV |
| Công suất nguồn | |||
| Nước sạch | Công suất | (TCCN: 40m3/ha/days) | |
| Công suất cao nhất | 12000m3/ngày | ||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | (TCVN 5945:2005) | 3800m3/ngày |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line (700 telephones) | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 20-30 USD | |
| Thời hạn thuê | 50 years | ||
| Loại/Hạng | Level A | ||
| Phương thức thanh toán | 12 months | ||
| Đặt cọc | 0.1 | ||
| Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
| Xưởng | 2 | ||
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | yearly | hàng năm | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
| Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A | |
| Phí khác | Yes | Bảo hiểm: có | |
| Chi tiết | Khu Công nghiệp Mai Sơn - Sơn la | Khu công nghiệp Năm Căn - Cà Mau | |

