Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Mai Sơn - Sơn la vs Khu công nghiệp Đức Hoà III Việt Hóa - Long An

Khu Công nghiệp Mai Sơn - Sơn la vs Khu công nghiệp Đức Hoà III Việt Hóa - Long An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban Quản lý KCN tỉnh Sơn la Công ty TNHH phát triển kinh doanh hạ tầng KCN Phú Mỹ Vinh
Địa điểm xã Mường Bon, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La Xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
Diện tích Tổng diện tích 150 83
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 9 Investors:Nhà máy năng lượng mặt trời Sông Lam,Công ty CP LIGHTSTAR VN, Nhà máy nhũ tương nhựa đường BACHCHAMRD
Ngành nghề chính Chế biến nông sản, lâm sản, chế biến từ cây công nghiệp: cà phê, chè, mủ cao su, sữa, sản phẩm sau đường, sản xuất phân bón - Chế biến vật liệu xây dựng, cơ khí - Công nghiệp hàng tiêu dùng: giày vải, giày da, dệt may.. - Công nghiệp môi trường.. Sản xuất giấy, sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, sản xuất các thiết bị điện, linh kiện điện, điện tử; sản xuất phân bón, chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản; sản xuất bia và mạch nha; công nghiệp may mặc
Tỷ lệ lấp đầy 0
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi city: 300km, to Sonla City: 20km Quoc lo 6: 06km Cách thành phố Hồ Chí Minh 40km
Hàng không To Ha Noi Airport: 320km Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 32km
Xe lửa Cách ga Sài Gòn 40km
Cảng biển To Haiphong Port: 280km Cách cảng Sài Gòn 40km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 42m, Number of lane: 4-6 lanes Width: 36m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 25m, Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110KV and 500/220KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất (TCCN: 40m3/ha/days) 15.000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất (TCVN 5945:2005) 5000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line (700 telephones) ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 20-30 USD 60 USD
Thời hạn thuê 50 years 2055
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 2 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu Công nghiệp Mai Sơn - Sơn la Khu công nghiệp Đức Hoà III Việt Hóa - Long An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch