Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty CP Phát triển KCN Số 1 VIDIFI
|
Phân khu A: Công ty CP Khai Sơn; Phân khu B: Công ty CP đầu tư Trung Quý Bắc Ninh |
Địa điểm
|
118 Phạm Ngũ Lão, phường Quang Trung, thành phố Hưng yên, tỉnh Hưng Yên
|
Xã Thanh Khương, Song Hồ, Gia Đông, Đình Tổ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
300 |
375,97 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
300,04 ha |
Diện tích còn trống
|
|
Updating |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
Mật độ cây xanh >13% |
Thời gian vận hành
|
50 years
|
2018 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
Updating |
Ngành nghề chính
|
Sản xuất lắp ráp điện, điện tử, cơ khí, ô tô, xe máy; sản xuất thép và các sản phẩm từ thép; sản xuất chế biến vật liệu xây dựng…
|
Công nghiệp cơ khí lắp ráp, điện tử; Công nghiệp chế biến nông, lâm sản; Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng;Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng; Và các công nghiệp sản xuất khác đảm bảo quy định về môi trường |
Tỷ lệ lấp đầy
|
80 %
|
60% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Tiếp giáp Quốc lộ 39, liền kề nút giao cắt đường ô tô cao tốc Hà Nội - Hải Phòng, Cách thành phố Hà Nội 20 km
|
Cách Thủ đô Hà Nội 30km |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport: 75km
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài 48km; Cách sân bay quốc tế Cát Bi 97km |
Xe lửa
|
YES
|
Cách ga Lạc Đạo 11km |
Cảng biển
|
Hai Phong port: 70km, Cảng Quảng Ninh 120km
|
Cách cảng Hải Phòng 85km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Updating |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 35m, Number of lane: 4 lanes |
37 m - 6 làn |
Đường nhánh phụ
|
Width: 15&11m, Number of lane:2lanes |
2 làn |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
2x63MVA |
45MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
20.000m3/ ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
20.000m3/ngày |
Updating |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
5.000m3/ngày |
15.000m3/ ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
65-85 USD |
90 - 100 USD/m2 |
Thời hạn thuê
|
2060 |
2058 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Updating |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
Một lần |
Đặt cọc
|
0.1 |
Updating |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
2 ha |
Xưởng
|
3
|
Không có |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0,794 USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
Hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.123 USD/kwh |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.067 USD/kwh |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.042 USD/kwh |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.515 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Nhà máy sản xuất nước của KCN |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.73 USD/m3 (tính bằng 90% lượng nước đầu vào) |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Updating |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Updating |
Phí khác
|
Yes
|
Updating |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Lý Thường Kiệt - Hưng yên
|
Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu B - Bắc Ninh
|