Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty CP Phát triển KCN Số 1 VIDIFI
|
Tổng công ty phát triển đô thị Kinh Bắc-CTCP |
Địa điểm
|
118 Phạm Ngũ Lão, phường Quang Trung, thành phố Hưng yên, tỉnh Hưng Yên
|
xã Phương Liễu, Vân Dương, Nam Sơn, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
300 |
611,6 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
Mật độ cây xanh >15% |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
Giai đoạn 1 từ 2002-2052, giai đoạn mở rộng từ 2006-2056 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Sản xuất lắp ráp điện, điện tử, cơ khí, ô tô, xe máy; sản xuất thép và các sản phẩm từ thép; sản xuất chế biến vật liệu xây dựng…
|
điện tử, cơ khí, chế tạo máy |
Tỷ lệ lấp đầy
|
80 %
|
100 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Tiếp giáp Quốc lộ 39, liền kề nút giao cắt đường ô tô cao tốc Hà Nội - Hải Phòng, Cách thành phố Hà Nội 20 km
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 33km |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport: 75km
|
To Noi Bai International airport: 30km; |
Xe lửa
|
YES
|
|
Cảng biển
|
Hai Phong port: 70km, Cảng Quảng Ninh 120km
|
Hai Phong port: 120km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 35m, Number of lane: 4 lanes |
Đồng bộ 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 15&11m, Number of lane:2lanes |
2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
2x63MVA |
80MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
TCKVN VN: 40m3/ day |
Công suất cao nhất
|
20.000m3/ngày |
10.000 m3/ngày |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
5.000m3/ngày |
6.000 m3/ngày |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
65-85 USD |
100 USD |
Thời hạn thuê
|
2060 |
2056 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.1 |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1 ha |
Xưởng
|
3
|
5 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.5 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A |
Phí khác
|
Yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Lý Thường Kiệt - Hưng yên
|
Khu công nghiệp Quế Võ - Tỉnh Bắc Ninh
|