Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty cổ phần Bất Động Sản An Thịnh Hòa Bình
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Tân Thành Long An |
Địa điểm
|
xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
Xã Tân Lập, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
230 ha |
768 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
0 |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án
|
|
Ngành nghề chính
|
Gia công cơ khí, Sợi, Dệt, Nhuộm, may mặc, Điện, điện tử
Dược phẩm,Chế biến lương thực, thực phẩm, Gia công, chế biến gỗ
In bao bì
|
Các ngành công nghiệp hỗn hợp ít sử dụng nước và nước thải có mức độ ô nhiểm trung bình |
Tỷ lệ lấp đầy
|
100%
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Hanoi City: 36km
|
Cách Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 45 Km |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport: 65km
|
Sân bay Tân Sơn Nhất 42 Km |
Xe lửa
|
yes
|
Yes |
Cảng biển
|
Hai Phong port: 120km
|
Cảng Sài Gòn: 55 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes |
Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 22KV |
Power line: 110/35/22KV |
Công suất nguồn
|
2x25 MVA |
126MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
6.000m3/ngày đêm |
30.000m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
3.000m3/ngày đêm |
5.300m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
Thỏa thuận |
55 USD |
Thời hạn thuê
|
50 years |
|
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
10% |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
$3
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu Công nghiệp Lương Sơn- Hòa Bình
|
Khu công nghiệp Tân Thành - Long An
|