Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Lương Sơn- Hòa Bình vs Khu công nghiệp Mông Sơn - Yên Bái

Khu Công nghiệp Lương Sơn- Hòa Bình vs Khu công nghiệp Mông Sơn - Yên Bái

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Bất Động Sản An Thịnh Hòa Bình Ban quản lí các KCN tỉnh Yên Bái
Địa điểm xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình Mông Sơn, Yên Bình, Yên Bái
Diện tích Tổng diện tích 230 ha 806
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 0 0 hoặc Mật độ cây xanh >15%
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án Ban quản lý các khu công nghiệp Yên Bái
Ngành nghề chính Gia công cơ khí, Sợi, Dệt, Nhuộm, may mặc, Điện, điện tử Dược phẩm,Chế biến lương thực, thực phẩm, Gia công, chế biến gỗ In bao bì các ngành khai thác và chế biên đá vôi
Tỷ lệ lấp đầy 100% 1
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 36km
Hàng không To Noi Bai International airport: 65km
Xe lửa yes
Cảng biển Hai Phong port: 120km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes đồng bộ 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes 2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 22KV Power line: 22/110KV
Công suất nguồn 2x25 MVA
Nước sạch Công suất 6.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 4000 m3/ days
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3.000m3/ngày đêm >2000m3/days
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line IDD, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Thỏa thuận
Thời hạn thuê 50 years 50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 0.05
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng $3 2-5 (tỉnh tp trung ương + BN từ 3-5), còn lại từ 2-3 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.5 USD/m2 (từ 0.2-0.5)
Phương thức thanh toán yearly 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 USD/m3 (nếu không tìm được lấy số này tương đương)
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B/theo tiêu chuẩn nước đầu vào KCN
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes yes
Chi tiết Khu Công nghiệp Lương Sơn- Hòa Bình Khu công nghiệp Mông Sơn - Yên Bái
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch