Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Lương Sơn- Hòa Bình vs Khu Công nghiệp Lương Sơn- Hòa Bình

Khu Công nghiệp Lương Sơn- Hòa Bình vs Khu Công nghiệp Lương Sơn- Hòa Bình

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Bất Động Sản An Thịnh Hòa Bình Công ty cổ phần Bất Động Sản An Thịnh Hòa Bình
Địa điểm xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình
Diện tích Tổng diện tích 230 ha 230 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 0 0
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án
Ngành nghề chính Gia công cơ khí, Sợi, Dệt, Nhuộm, may mặc, Điện, điện tử Dược phẩm,Chế biến lương thực, thực phẩm, Gia công, chế biến gỗ In bao bì Gia công cơ khí, Sợi, Dệt, Nhuộm, may mặc, Điện, điện tử Dược phẩm,Chế biến lương thực, thực phẩm, Gia công, chế biến gỗ In bao bì
Tỷ lệ lấp đầy 100% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 36km To Hanoi City: 36km
Hàng không To Noi Bai International airport: 65km To Noi Bai International airport: 65km
Xe lửa yes yes
Cảng biển Hai Phong port: 120km Hai Phong port: 120km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 22KV Power line: 22KV
Công suất nguồn 2x25 MVA 2x25 MVA
Nước sạch Công suất 6.000m3/ngày đêm 6.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3.000m3/ngày đêm 3.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Thỏa thuận Thỏa thuận
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu Công nghiệp Lương Sơn- Hòa Bình Khu Công nghiệp Lương Sơn- Hòa Bình
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch