Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Lương Sơn- Hòa Bình vs Khu công nghiệp Bắc Văn Yên - Yên Bái

Khu Công nghiệp Lương Sơn- Hòa Bình vs Khu công nghiệp Bắc Văn Yên - Yên Bái

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Bất Động Sản An Thịnh Hòa Bình Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh Yên Bái
Địa điểm xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình Bắc Văn Yên, Văn Yên, Yên Bái
Diện tích Tổng diện tích 230 72
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 0 Mật độ cây xanh >15%
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 2017
Nhà đầu tư hiện tại có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án
Ngành nghề chính Gia công cơ khí, Sợi, Dệt, Nhuộm, may mặc, Điện, điện tử Dược phẩm,Chế biến lương thực, thực phẩm, Gia công, chế biến gỗ In bao bì Chế biến nông, lâm sản và chế biến khoáng sản
Tỷ lệ lấp đầy 100% 62.3%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 100km
Hàng không To Noi Bai International airport: 120km;
Xe lửa yes
Cảng biển Hai Phong port:110km,
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 22KV 110/22KV
Công suất nguồn 30MVA
Nước sạch Công suất 20.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 20.000m3/ngày đêm >2000m3/days
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line IDD, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Thỏa thuận 20-40 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 5%
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng $3 2 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes yes
Chi tiết Khu Công nghiệp Lương Sơn- Hòa Bình Khu công nghiệp Bắc Văn Yên - Yên Bái
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch