Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Ban Quản lý KCN tỉnh Hải Dương
|
Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước |
Địa điểm
|
Huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
|
Xã Long Thới và xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, thành Phố Hồ Chí Minh |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
150 |
1686 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2025
|
1996 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Điện tử, tin học, viễn thông, thiết bị điện, công nghiệp lắp ráp ôtô, xe máy, cơ khí chế tạo, sản xuất cao su…
|
Thiết bị điện; cơ khí; điện tử; vật liệu xây dựng; nội thất; dược phẩm; bao bì; dịch vụ hàng hải, logistic,… |
Tỷ lệ lấp đầy
|
0%
|
90 % |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Hanoi City: 45km
|
Cách thành phố Hồ Chí Minh 18 km |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport: 60km;
|
Cách sân bay Tân Sơn Nhất 21 km |
Xe lửa
|
yes
|
|
Cảng biển
|
Hai Phong port:45km, Cảng Quảng Ninh 80km
|
Cảng Sài Gòn Hiệp Phước: 3 km; Tân Cảng Hiệp Phước: 1km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Đồng bộ 4-6 lanes |
Width: 40m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
2 lanes |
Width: 20m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
|
2x40 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
TCCN Viet Nam: 40m3/ha/days |
|
Công suất cao nhất
|
|
45000 m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
|
18000 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
60-80 USD |
100 USD |
Thời hạn thuê
|
2075 |
2046 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.05 |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
4 USD
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.2 USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.56 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A |
Phí khác
|
yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Lương Điền Ngọc Liên - Hải Dương
|
Khu công nghiệp Hiệp Phước - Thành phố Hồ Chí Minh
|