Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty phát triển Khu Công Nghiệp Long Bình (LOTECO)
|
Công ty cổ phần Sonadezi An Bình |
Địa điểm
|
Phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
|
Thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
200 ha |
150 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Cơ khí, điện, điện tử; dệt; may mặc; da; giày; thực phẩm; dược phẩm; hóa chất; mỹ nghệ, mỹ phẩm; dụng cụ thể thao; thiết bị y tế; sản phẩm nhựa; sản phẩm gốm, sứ, thủy tinh, pha lê; vật liệu xây dựng; bao bì; công nghiệp giấy
|
Công nghiệp gốm sứ; chế biến gỗ; vật liệu xây dựng; gia công may mặc; gia công hàng thủ công mỹ nghệ; công nghiệp cơ khí; gia công cơ khí |
Tỷ lệ lấp đầy
|
|
50% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 30 km
|
Cách trung tâm Thành phố Biên Hoà: 42km, trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh: 50km |
Hàng không
|
Sân bay Tân Sơn Nhất30 km
|
Sân bay Quốc tế Long Thành: 40km |
Xe lửa
|
Ga Sài Gòn: 30 km
|
Yes |
Cảng biển
|
Cảng Đồng Nai: 2 km, Tân Cảng: 25 km, cảng Sài Gòn: 30 km, cảng Phú Mỹ: 44 km
|
Cảng Đồng Nai: 45km, cảng Cái Mép: 60km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 32m, Number of lane: 4 lanes |
Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 24-28m, Number of lane: 2 lanes |
Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
40 MVA |
2x40 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
6000m3/day |
3000m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
8000m3/day |
5000m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
45 USD |
50 USD |
Thời hạn thuê
|
2046 |
2059 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
10% |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
$3
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Long Bình (Loteco) - Đồng Nai
|
Khu công nghiệp Suối Tre - Đồng Nai
|