So sánh:
Khu công nghiệp Long Thành - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Long Mỹ - Bình Định
Khu công nghiệp Long Thành - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Long Mỹ - Bình Định
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần SONADEZI Long Thành | Công ty CP Đầu tư và Xây dựng Bình Định | |
Địa điểm | Xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
Diện tích | Tổng diện tích | 488 ha | 117.67 ha |
Diện tích đất xưởng | 309,13 ha | ||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 10% | ||
Thời gian vận hành | 2004 | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Acrowel Việt Nam, Aurole Fine Chemical Products, Bosch, Olympus, Ajinomoto, Daemyung Chemical | ||
Ngành nghề chính | Hóa chất; vật liệu xây dựng; cơ khí; điện tử; dược, mỹ phẩm; hàng tiêu dùng; sành sứ; nhựa; dụng cụ y tế | Chế biến nông lâm sản; da, nhựa, cao su; sản xuất vật liệu xây dựng… | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 0.95 | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 44 km | To Quy Nhon City 15km | |
Hàng không | Sân bay Tân Sơn Nhất: 44 km | To Phu Cat airport 25km | |
Xe lửa | Ga Biên Hoà: 15 km | To Dieu Tri station 7km | |
Cảng biển | Cảng Gò Dầu: 23 km, cảng Phú Mỹ: 35 km, cảng Vũng Tàu: 45km | To Quy Nhon seaport 15km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 2x63 MVA | 25MVA | |
Nước sạch | Công suất | 15.000m3/day | |
Công suất cao nhất | 20.000m3/day | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5.000m3/day | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 60-80 USD | 15 USD |
Thời hạn thuê | 2054 | 2054 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | $3 | 3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Insurance | Yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Long Thành - Đồng Nai | Khu công nghiệp Long Mỹ - Bình Định |