So sánh:
Khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu Công nghiệp Long Bình An - Tuyên Quang
Khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu Công nghiệp Long Bình An - Tuyên Quang
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Đầu tư KCN Dầu khí – IDICO LONG SƠN | Công ty Phát triển hạ tầng khu công nghiệp tỉnh Tuyên Quang | |
| Địa điểm | Long Sơn, Bà Rịa -Vũng Tàu | Thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 850 | 173 ha |
| Diện tích đất xưởng | |||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 2008 | 50 years | |
| Nhà đầu tư hiện tại | Công ty TNHH Hóa dầu Long Sơn | 30 Investors: Nhà máy sản xuất Bia Hà Nội, Công ty Chè Tuyên Quang, Nat Sesgub VN2 | |
| Ngành nghề chính | Phôi thép, sản xuất chế biến chè, khoáng Sản, cơ khí, thực phẩm bia rượu | ||
| Tỷ lệ lấp đầy | 0.4 | ||
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | To Vung Tau City : 20km | To Hanoi city: 88km | |
| Hàng không | To International Airport Long Thanh : 70km | To Noi Bai Airport: 100km | |
| Xe lửa | To Station Sai Gon: 110km | Yes | |
| Cảng biển | To Haiphong Port: 216km | ||
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
| Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 42m, Number of lane: 4-6 lanes | |
| Đường nhánh phụ | Width: 25m, Number of lane: 2 lanes | ||
| Nguồn điện | Điện áp | 110/22 KV | Power line: 110KV |
| Công suất nguồn | 106 MVA | ||
| Nước sạch | Công suất | ||
| Công suất cao nhất | |||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2.000m3/day | |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 70 USD | 20-30 USD |
| Thời hạn thuê | 2060 | ||
| Loại/Hạng | Level A | ||
| Phương thức thanh toán | 12 months | ||
| Đặt cọc | 0.1 | ||
| Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
| Xưởng | Giá thuê xưởng | 3 | |
| Thời hạn thuê | 5 years | ||
| Loại/Hạng | Level A | ||
| Phương thức thanh toán | yearly | ||
| Scale of factory | N/A | ||
| Đặt cọc | 5 months | ||
| Diện tích tối thiểu | |||
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | Hàng năm | yearly | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
| Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
| Phí khác | Bảo hiểm: có | Yes | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn - Bà Rịa Vũng Tàu | Khu Công nghiệp Long Bình An - Tuyên Quang | |

