So sánh:
Khu công nghiệp Long Mỹ - Bình Định vs Khu công nghiệp Xuân Lộc - Đồng Nai
Khu công nghiệp Long Mỹ - Bình Định vs Khu công nghiệp Xuân Lộc - Đồng Nai
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty CP Đầu tư và Xây dựng Bình Định | Công ty cổ phần Sonadezi Long Bình | |
Địa điểm | Phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Xã Xuân Tâm và Xuân Hiệp, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai | |
Diện tích | Tổng diện tích | 117.67 ha | 108ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 13% | ||
Thời gian vận hành | 50 years | 50 năm | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Chế biến nông lâm sản; da, nhựa, cao su; sản xuất vật liệu xây dựng… | Sản xuất hàng tiêu dùng; chế biến nông lâm sản (không chế biến tinh bột); sản xuất vật liệu xây dựng cao cấp; sản xuất nông dược, trang thiết bị - dụng cụ y tế, thuốc; sản xuất bao bì, đồ gỗ cao cấp | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0.95 | 80,76% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Quy Nhon City 15km | Cách thành phố Hồ Chí Minh 110 km, thành phố Biên Hòa 90 km | |
Hàng không | To Phu Cat airport 25km | Cách sân bay Tân Sơn Nhất 114 km, sân bay Long Thành 77 km | |
Xe lửa | To Dieu Tri station 7km | có | |
Cảng biển | To Quy Nhon seaport 15km | Cảng Cát Lái 108 km, cảng Cái Mép 98 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | với 4 làn xe |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | với 2 làn xe | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | 110/22KV |
Công suất nguồn | 25MVA | 25MVA | |
Nước sạch | Công suất | 7000 m3/ngày đêm | |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5600 m3/ngày đêm | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber , VNPT, Viettel | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 15 USD | 70 USD |
Thời hạn thuê | 2054 | 2056 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 tháng | |
Đặt cọc | 0.1 | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | 3 | 3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.12 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.067USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.04 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.5 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.32 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Loại B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes | có | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Long Mỹ - Bình Định | Khu công nghiệp Xuân Lộc - Đồng Nai |