So sánh:
Khu công nghiệp Long Mỹ - Bình Định vs Khu công nghiệp Trường Xuân - Quảng Nam
Khu công nghiệp Long Mỹ - Bình Định vs Khu công nghiệp Trường Xuân - Quảng Nam
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty CP Đầu tư và Xây dựng Bình Định | ||
Địa điểm | Phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Phường Trường Xuân, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | |
Diện tích | Tổng diện tích | 117.67 ha | 39.29 |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | ||
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Chế biến nông lâm sản; da, nhựa, cao su; sản xuất vật liệu xây dựng… | May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0.95 | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Quy Nhon City 15km | To Da Nang City: 70km | |
Hàng không | To Phu Cat airport 25km | To Chu Lai airport : 35km, To International airport Da Nang: 70km | |
Xe lửa | To Dieu Tri station 7km | To Tam Ky station: 8km | |
Cảng biển | To Quy Nhon seaport 15km | To station Trường Hải: 25 km, station Kỳ Hà: 35km, station Dung Quốc: 60km, station Tiên Sa Đà Nẵng: 70 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 25MVA | 40MVA | |
Nước sạch | Công suất | 5000m3/day | |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5000m3/day | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 15 USD | 30 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 2054 | ||
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | 3 | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes | Yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Long Mỹ - Bình Định | Khu công nghiệp Trường Xuân - Quảng Nam |