Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty cổ phần khu công nghiệp Long Khánh
|
TỔNG CÔNG TY TÍN NGHĨA |
Địa điểm
|
Thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai
|
Xã Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
264 ha |
856 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
19% |
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 năm |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
Công ty TNHH Sun Steel VN, Công ty TNHH Sanrimjohap Vina,… |
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp sản xuất đồ chơi, lắp ráp dụng cụ thể dục thể thao; chế biến nông sản, lương thực, thực phẩm, sản xuất giày, sản xuất thủy tinh; sản xuất vật liệu xây dựng, trang trí nội thất; điện tử và vi điện tử, dập khung, lắp ráp, chế tạo xe máy và phụ tù
|
Sản xuất chế biến dầu nhờn, gas, khí hóa lỏng; hóa chất; dược phẩm; hóa mỹ phẩm; thực phẩm; sản xuất điện, bưu chính viễn thông, cơ khí; công nghiệp sản xuất giấy; sản xuất nhựa, cao su; vật liệu xây dựng; dệt maym); giày da;… |
Tỷ lệ lấp đầy
|
60%
|
50% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách trung tâm thành phố Biên Hoà: 40 km, thành phố Hồ Chí Minh: 70 km
|
Cách trung tâm Tp.Hồ Chí Minh 51km,Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 48km,Cách trung tâm Tp.Bà Rịa 65km |
Hàng không
|
Sân bay Tân Sơn Nhất: 80 km, sân bay quốc tế Long Thành: 40 km
|
Sân bay Tân Sơn Nhất: 30 km, sân bay Quốc tế Long Thành: 23,3 km |
Xe lửa
|
Ga Long Khánh: 4 km, ga Dầu Giây: 8 km
|
Ga Sài Gòn: 20 km |
Cảng biển
|
Cảng Gò Dầu: 60 km, cảng Phú Mỹ: 65 km, cảng Vũng Tàu: 60km
|
Cách Cảng Cát Lái: 11km, cảng Thị Vải 48km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 41.5m, Number of lane: 4 lanes |
6 làn xe |
Đường nhánh phụ
|
Width: 20m, Number of lane: 2 lanes |
2 làn xe |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
120 MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
8000 m3/day |
20000m3/ngày |
Công suất cao nhất
|
|
200000m3/ngày |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
6400 m3/day |
3000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
các dịch vụ thông tin liên lạc của VNPT, FPT, Viettel.. đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong khu công nghiệp |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
45 USD |
130-160 USD/m2 ( Tùy vị trí ) |
Thời hạn thuê
|
2058 |
2058 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
linh hoạt |
Đặt cọc
|
10% |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
$3
|
$5 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
1 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.12 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.67 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.044 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
theo tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.5USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
theo tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
nhà máy nước Nhơn Trạch |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.35 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
có |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Long Khánh - Đồng Nai
|
Khu công nghiệp Ông Kèo - Đồng Nai
|