Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Long Hậu Hòa Bình - Long An vs Khu Công nghiệp Long Bình An - Tuyên Quang

Khu công nghiệp Long Hậu Hòa Bình - Long An vs Khu Công nghiệp Long Bình An - Tuyên Quang

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty CP ĐTXD hạ tầng Hoà Bình (HBI) Công ty Phát triển hạ tầng khu công nghiệp tỉnh Tuyên Quang
Địa điểm Xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An Thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang
Diện tích Tổng diện tích 118 173 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 30 Investors: Nhà máy sản xuất Bia Hà Nội, Công ty Chè Tuyên Quang, Nat Sesgub VN2
Ngành nghề chính Đầu tư sản xuất, chế tạo thiết bị cơ khí chính xác; điện tử, điện lạnh, thiết bị, phụ tùng ô tô, xe máy; Sản xuất khuôn mẫu cho các sản phẩm kim loại và phi kim loại… Phôi thép, sản xuất chế biến chè, khoáng Sản, cơ khí, thực phẩm bia rượu
Tỷ lệ lấp đầy 0.4
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thị xã Tân An (tỉnh Long An): 5km To Hanoi city: 88km
Hàng không Cách sân bay Tân Sơn Nhất: 35km To Noi Bai Airport: 100km
Xe lửa Yes Yes
Cảng biển Cách cảng Bourbon (tỉnh Long An): 5km To Haiphong Port: 216km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes Width: 42m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Width: 25m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110KV
Công suất nguồn 2x25 MVA
Nước sạch Công suất 15.000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4.000m3/day 2.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 55 USD 20-30 USD
Thời hạn thuê 2058 2060
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Long Hậu Hòa Bình - Long An Khu Công nghiệp Long Bình An - Tuyên Quang
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch