Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH Phát Triển Khu Công Nghiệp Long Giang
|
Công ty Cổ phần Docimexco |
Địa điểm
|
Xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang, Việt Nam
|
Xã Tân Thành, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
540 ha |
45.2 ha |
Diện tích đất xưởng
|
383,25 ha |
|
Diện tích còn trống
|
88 ha |
1ha |
Tỷ lệ cây xanh
|
10% |
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
2009 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
53 Investors: HAILIANG (VIETNAM) COPPER MANUF.CO.,LTD (China), UNI-BRAN EDIBLE OILS CO., LTD, LOCK
|
|
Ngành nghề chính
|
Điện, điện tử, điện lạnh, lắp ráp hệ thống thiết bị điện tử viễn thông; Các ngành cơ khí, lắp ráp. sản xuất gỗ, thủ công mỹ nghệ cao cấp, sản xuất dược phẩm, hóa chất mỹ phẩm, dụng cụ quang học, thiết bị y tế; Các ngành chế biến nông, sản, thực phẩm, đồ uố
|
Chế biến nông, thủy sản, công nghệ vật liệu mới, chế biến thức ăn gia súc, công nghiệp may mặc, công nghiệp cơ khí phục vụ nông nghiệp, các dự án có công nghệ hiện đại, công nghệ sạch, ít gây ô nhiễm môi trường. |
Tỷ lệ lấp đầy
|
74 %
|
99.75% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 66 km; Cách nút giao cao tốc TP. Hồ Chí Minh - Trung Lương 5 km; Cách trung tâm thành phố Mỹ Tho 15 km
|
Thị xã Sa Đéc: 19 km , thị trấn Lai Vung: 7 km |
Hàng không
|
Cách sân bay Tân Sơn Nhất 67 km
|
Sân bay Cần Thơ: 25km |
Xe lửa
|
|
Yes |
Cảng biển
|
Cách cảng Cát Lái 75 km; cách cảng Quốc tế Long An 71 km
|
Cảng cần thơ: 25 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
4 làn xe |
Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
2 làn xe |
Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
2*63 MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
10.000m3/ngày đêm |
|
Công suất cao nhất
|
48.000m3/ngày đêm |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
40.000 m3/ngày đêm |
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
150 USD |
13,25 - 15,1 USD/m2 |
Thời hạn thuê
|
50 năm |
2059 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
theo năm |
12 months |
Đặt cọc
|
0.1 |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
3
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.36 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
năm |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.11 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.067USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.04USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.5 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.32USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
có
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Long Giang - Tỉnh Tiền Giang
|
Khu công nghiệp Sông Hậu - Tỉnh Đồng Tháp
|