So sánh:
Khu công nghiệp Long Đức - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Nhơn Trạch III - Đồng Nai
Khu công nghiệp Long Đức - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Nhơn Trạch III - Đồng Nai
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Đầu tư Long Đức | TỔNG CÔNG TY TÍN NGHĨA | |
| Địa điểm | Xã Long Đức, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Tôn Đức Thắng, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai. | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 282,80 ha | 697,39 ha |
| Diện tích đất xưởng | |||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | 12% | ||
| Thời gian vận hành | 2014 | 2008 | |
| Nhà đầu tư hiện tại | |||
| Ngành nghề chính | Cơ khí; điện, điện tử; vật liệu cao cấp; dược phẩm; thiết bị trường học; văn phòng phẩm; bao bì; hàng trang trí nội thất | - Giày; Da; Dệt; May mặc; - Điện; Điện tử; Cơ khí; Vật liệu xây dựng; - Chế biến gỗ; Giấy, Bao bì giấy; Gốm sứ; Thủy tinh; Sản phẩm nhựa; - Thực phẩm; Thức ăn gia súc; Dược phẩm; Hương liệu; Hóa mỹ phẩm; Sản phẩm từ cao su thiên nhiên và tổng hợp | |
| Tỷ lệ lấp đầy | 98% | ||
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 42 km | Cách trung tâm Tp.Hồ Chí Minh 37km (45 phút ô tô) Cách khu CN cao Tp. HCM 35km (40 phút ô tô) Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 33km (60 phút ô tô) Cách trung tâm Tp.Bà Rịa 46km (60phút ô tô) | |
| Hàng không | Cách sân bay Quốc tế Long Thành: 7 km, sân bay Tân Sơn Nhất: 45 km | Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 45km (60 phút ô tô) Cách Sân bay Long Thành 10km (20 phút ô tô ) | |
| Xe lửa | Yes | Ga Biên Hoà: 30 km | |
| Cảng biển | Cách cảng Cái Mép – Thị Vải: 33 km, cảng Cát Lái: 25 km | Cách Cảng Cái Mép Thị Vải 32km (50 phút ô tô) Cách Cảng Cát Lái 33km (40 phút ô tô) | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | hard soil | |
| Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | Từ 25m đến 61m bao gồm 04 đến 06 làn xe |
| Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | 2 làn xe | |
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | 110/22KV |
| Công suất nguồn | 50 MVA | ||
| Nước sạch | Công suất | 20.000m3/day | 20.000m3 /ngày đêm. |
| Công suất cao nhất | 120000m3/ngày | ||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 10.000m3/day | 14.000m3/ngày |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL: tối đa 8MB/s. Cáp quang: tối đa 90MB/s. | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 55 USD | 160 - 180 USD/m2 |
| Thời hạn thuê | 2063 | Đến 2058 | |
| Loại/Hạng | Level A | ||
| Phương thức thanh toán | 12 months | Linh hoạt | |
| Đặt cọc | 10% | 10% | |
| Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
| Xưởng | $3 | ||
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 1 USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | yearly | Hàng năm | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.12 USD |
| Bình thường | 0.05 USD | 0.067 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.044USD | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | hàng tháng | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0,5/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | hàng tháng | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.3 2USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | hàng tháng | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A | |
| Phí khác | Yes | Bảo hiểm: có | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Long Đức - Đồng Nai | Khu công nghiệp Nhơn Trạch III - Đồng Nai | |

