|
Hình ảnh
|
 |
 |
|
Bản đồ
|
|
|
|
OVERVIEW:
|
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Phát triển hạ tầng khu công nghiệp tỉnh Tuyên Quang
|
Công ty Đầu tư Phát triển hạ tầng Khu kinh tế tỉnh Kon Tum |
|
Địa điểm
|
Thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang
|
Xã Pôkô- huyện Đắk Tô – Tỉnh Kon Tum |
|
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
173 ha |
149,78 |
|
Diện tích đất xưởng
|
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
100 |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
03-May-2013 |
|
Nhà đầu tư hiện tại
|
30 Investors: Nhà máy sản xuất Bia Hà Nội, Công ty Chè Tuyên Quang, Nat Sesgub VN2
|
1 Công ty cổ phần Tập đoàn Tân Mai đã đầu tư xây dựng nhà máy bột giấy |
|
Ngành nghề chính
|
Phôi thép, sản xuất chế biến chè, khoáng Sản, cơ khí, thực phẩm bia rượu
|
Chế biến lâm sản, vật liệu xây dựng, thiết bị vận tải, thiết bị điện, điện tử, may mặc,.. phục vụ nhu cầu trong nước và xuất khẩu |
|
Tỷ lệ lấp đầy
|
0.4
|
0.3 |
|
LOCATION & DISTANCE:
|
|
Đường bộ
|
To Hanoi city: 88km
|
To Ho Chi Minh city: 613 km
To Kontum city: 50km |
|
Hàng không
|
To Noi Bai Airport: 100km
|
To Pleiku airport: 100km |
|
Xe lửa
|
Yes
|
|
|
Cảng biển
|
To Haiphong Port: 216km
|
Quy Nhon Sea Port: 215km |
|
INFRASTRUCTURE:
|
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 42m, Number of lane: 4-6 lanes |
Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes |
|
Đường nhánh phụ
|
Width: 25m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes |
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110KV |
Power line: 380V and 22KV |
|
Công suất nguồn
|
|
2x10MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
|
5.000 m3/day |
|
Công suất cao nhất
|
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
2.000m3/day |
500m3/day |
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
|
LEASING PRICE:
|
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
20-30 USD |
25 USD |
|
Thời hạn thuê
|
2060 |
50 years |
|
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
|
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
|
Đặt cọc
|
0.1 |
0.1 |
|
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
|
Xưởng
|
3
|
2 |
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.3 USD/m2 |
|
Phương thức thanh toán
|
yearly |
yearly |
|
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
|
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
|
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
|
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
|
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
|
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
|
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.22 USD/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
|
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
|
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
|
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
|
Chi tiết
|
Khu Công nghiệp Long Bình An - Tuyên Quang
|
Khu công nghiệp Đắc Tô - Kon Tum
|