Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Lộc Sơn - Lâm Đồng vs Khu công nghiệp Tân Đức - Long An

Khu Công nghiệp Lộc Sơn - Lâm Đồng vs Khu công nghiệp Tân Đức - Long An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Phát triển hạ tầng KCN Lộc Sơn Công ty Cổ phần Đầu tư Tân Đức
Địa điểm Phường Lộc Sơn-TX Bảo Lộc-Tỉnh Lâm Đồng Xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
Diện tích Tổng diện tích 185 543.65
Diện tích đất xưởng 124,4 374.51
Diện tích còn trống 17 198
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 03-May-2004 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 34 Investors: một số nhà đầu tư lớn trong lĩnh vực chế biến cà phê, may mặc, bia LIKSIN, TEXINA, SONGWOL VINA, …
Ngành nghề chính Công nghiệp chế biến khoáng sản, công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng, công nghiệp chế biến nông lâm sản-thực phẩm, dệt may, cơ khí… Dệt nhuộm; chế biến thực phẩm; vật liệu xây dựng; cơ khí; giấy và các sản phẩm về giấy; hàng tiêu dùng
Tỷ lệ lấp đầy 0.8
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Quốc lộ 20 nối Đà Lạt -TPHCM To Dalat city: 110km Cách thành phố Hồ Chí Minh 20km
Hàng không To Lien Khuong Đà Lạt airport: 80km To Tan san Nhat Airport: 190km Cách sân Bay Tân Sơn Nhất 20km
Xe lửa Cách ga Sài Gòn 25km
Cảng biển To Sai Gon Sea Port: 170km Cách cảng Sài Gòn 25km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes Width: 30m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes Width: 20m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110KV and 22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 63MVA 2x63MVA
Nước sạch Công suất Tiêu chuẩn KCN
Công suất cao nhất 48.000 m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6.000m3/days 9000 m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 20-30 USD 60 USD
Thời hạn thuê 50 years 2053
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 2 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.2USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu Công nghiệp Lộc Sơn - Lâm Đồng Khu công nghiệp Tân Đức - Long An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch