|
Hình ảnh
|
 |
 |
|
Bản đồ
|
|
|
|
OVERVIEW:
|
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Phát triển hạ tầng KCN Lộc Sơn
|
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Sài Gòn – Đà Nẵng |
|
Địa điểm
|
Phường Lộc Sơn-TX Bảo Lộc-Tỉnh Lâm Đồng
|
Phường Hòa Khánh Băc, Hòa Hiệp Nam, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng |
|
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
185 |
132.6 ha |
|
Diện tích đất xưởng
|
124,4 |
107.4 ha |
|
Diện tích còn trống
|
17 |
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
|
Thời gian vận hành
|
03-May-2004
|
2005 |
|
Nhà đầu tư hiện tại
|
34 Investors: một số nhà đầu tư lớn trong lĩnh vực chế biến cà phê, may mặc, bia
|
Heniken Da Nang, Lafien |
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp chế biến khoáng sản, công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng, công nghiệp chế biến nông lâm sản-thực phẩm, dệt may, cơ khí…
|
Công nghiệp điện tử, cơ khí lắp ráp, chế biến nông lâm, dệt may, vật liệu xây dựng, trang trí nội thất cao cấp, nhựa, hóa mỹ phẩm, bao bì |
|
Tỷ lệ lấp đầy
|
0.8
|
Trên 90% |
|
LOCATION & DISTANCE:
|
|
Đường bộ
|
Quốc lộ 20 nối Đà Lạt -TPHCM
To Dalat city: 110km
|
Nằm trên quốc lộ 1A,; Cách đường Quốc lộ 14B: 19km |
|
Hàng không
|
To Lien Khuong Đà Lạt airport: 80km
To Tan san Nhat Airport: 190km
|
Sân bay Quốc tế Đà Nẵng: 12 km |
|
Xe lửa
|
|
Ga Đà Nẵng: 9 km |
|
Cảng biển
|
To Sai Gon Sea Port: 170km
|
Cảng biển Tiên Sa: 19 km |
|
INFRASTRUCTURE:
|
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
k 1,5-2,5 |
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes |
23.5m (2 làn) |
|
Đường nhánh phụ
|
Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes |
10.5m - 15m (2 làn) |
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110KV and 22KV |
110/22KV |
|
Công suất nguồn
|
63MVA |
40MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
Tiêu chuẩn KCN |
30.000m3 /ngày đêm |
|
Công suất cao nhất
|
|
120.000m3/ngày đêm |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
6.000m3/days |
Đang cập nhật |
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber |
|
LEASING PRICE:
|
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
20-30 USD |
115 USD |
|
Thời hạn thuê
|
50 years |
2055 |
|
Loại/Hạng
|
Level A |
Đang cập nhật |
|
Phương thức thanh toán
|
12 months |
Đang cập nhật |
|
Đặt cọc
|
0.1 |
Đang cập nhật |
|
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
|
Xưởng
|
2
|
Không có |
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.2USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
|
Phương thức thanh toán
|
yearly |
Hàng năm |
|
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
|
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
|
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
|
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
|
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
|
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Nhà máy nước sân bay |
|
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.22 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
|
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
|
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
|
Phí khác
|
Yes
|
Đang cập nhật |
|
Chi tiết
|
Khu Công nghiệp Lộc Sơn - Lâm Đồng
|
Khu công nghiệp Hoà Khánh mở rộng - Đà Nẵng
|