Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Lộc Sơn - Lâm Đồng vs Khu công nghiệp Bắc Văn Yên - Yên Bái

Khu Công nghiệp Lộc Sơn - Lâm Đồng vs Khu công nghiệp Bắc Văn Yên - Yên Bái

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Phát triển hạ tầng KCN Lộc Sơn Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh Yên Bái
Địa điểm Phường Lộc Sơn-TX Bảo Lộc-Tỉnh Lâm Đồng Bắc Văn Yên, Văn Yên, Yên Bái
Diện tích Tổng diện tích 185 72
Diện tích đất xưởng 124,4
Diện tích còn trống 17 Mật độ cây xanh >15%
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 03-May-2004 2017
Nhà đầu tư hiện tại 34 Investors: một số nhà đầu tư lớn trong lĩnh vực chế biến cà phê, may mặc, bia
Ngành nghề chính Công nghiệp chế biến khoáng sản, công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng, công nghiệp chế biến nông lâm sản-thực phẩm, dệt may, cơ khí… Chế biến nông, lâm sản và chế biến khoáng sản
Tỷ lệ lấp đầy 0.8 62.3%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Quốc lộ 20 nối Đà Lạt -TPHCM To Dalat city: 110km
Hàng không To Lien Khuong Đà Lạt airport: 80km To Tan san Nhat Airport: 190km
Xe lửa
Cảng biển To Sai Gon Sea Port: 170km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110KV and 22KV 110/22KV
Công suất nguồn 63MVA
Nước sạch Công suất Tiêu chuẩn KCN
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6.000m3/days >2000m3/days
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line IDD, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 20-30 USD 20-40 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 5%
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng 2 2 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.2USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes yes
Chi tiết Khu Công nghiệp Lộc Sơn - Lâm Đồng Khu công nghiệp Bắc Văn Yên - Yên Bái
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch