So sánh:
Khu công nghiệp Linh Trung I - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Cầu Cựu - Hải Phòng
Khu công nghiệp Linh Trung I - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Cầu Cựu - Hải Phòng
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | China United Electric Import and Export CO., LTD | ||
Địa điểm | Xã Quang Trung, huyện An Lão, Hải Phòng | ||
Diện tích | Tổng diện tích | 62 ha | 106 |
Diện tích đất xưởng | 60 | ||
Diện tích còn trống | mật độ cây xanh lớn hơn 10% | ||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 1995 | 2020 | |
Nhà đầu tư hiện tại | 29 | ||
Ngành nghề chính | Cơ khí, điện - điện tử, sản xuất hàng tiêu dùng và xuất khẩu, chế biến, vật liệu xây dựng | Cơ khí, luyện kim, hóa chất, cao su, nhựa, điện tử, điện lạnh, CNTT | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 16 km | Cách Thủ đô Hà Nội: 100km | |
Hàng không | Sân bay Tân Sơn Nhất: 20 km | To Noi Bai International airport: 128km; | |
Xe lửa | Yes | ||
Cảng biển | Cảng Sài Gòn: 11 km | Hai Phong port: 15km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 20m, Number of lane: 4 lanes | Width: 34m, 4 làn xe |
Đường nhánh phụ | Width: 17m, Number of lane: 2 lanes | Width: 23m, 2 làn xe | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | 110/220KV |
Công suất nguồn | 120MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 9.000m3/ngày | |
Công suất cao nhất | 3000m3/ngày | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 7000m3/ngày | 9.000m3/ngày |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 90 USD | 100 USD |
Thời hạn thuê | 2045 | 2070 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 5% | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | 4 USD | 4 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0.5 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
Phí khác | yes | yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Linh Trung I - Thành phố Hồ Chí Minh | Khu công nghiệp Cầu Cựu - Hải Phòng |