Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Linh Trung II - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Thuỵ Vân - Tỉnh Phú Thọ

Khu công nghiệp Linh Trung II - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Thuỵ Vân - Tỉnh Phú Thọ

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng China United Electric Import and Export CO., LTD Công ty phát triển hạ tầng KCN Thuỵ Vân
Địa điểm Phường thụy Vân, Việt Trì, Phú Thọ
Diện tích Tổng diện tích 61.7 ha 369ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2000 2007
Nhà đầu tư hiện tại 29
Ngành nghề chính Cơ khí, điện - điện tử, sản xuất hàng tiêu dùng và xuất khẩu, chế biến, vật liệu xây dựng Gia công cơ khí; sợi, dệt, nhuộm; may mặc; điện, điện tử; dược phẩm; chế biến lương thực, thực phẩm; gia công, chế biến gỗ; in bao bì
Tỷ lệ lấp đầy 100% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 20 km To Hanoi City: 80km
Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất: 18.5 km To Noi Bai International airport: 60km
Xe lửa Yes Ga Phủ Đức: 0.5km
Cảng biển Cảng Sài Gòn: 18 km Hai Phong port:150km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 20m, Number of lane: 4 lanes Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 17m, Number of lane: 2 lanes Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 35KV
Công suất nguồn 2x40 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 6000m3/day 20.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5000m3/day 5.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 90 USD 65 USD
Thời hạn thuê 2050 2057
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 5% 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1233 USD 0.1 USD
Bình thường 0.068 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.0437 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.46 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Linh Trung II - Thành phố Hồ Chí Minh Khu công nghiệp Thuỵ Vân - Tỉnh Phú Thọ
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch