So sánh:
Khu công nghiệp Linh Trung II - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu Công nghiệp Tam Nông - Phú Thọ
Khu công nghiệp Linh Trung II - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu Công nghiệp Tam Nông - Phú Thọ
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | China United Electric Import and Export CO., LTD | Chưa có | |
| Địa điểm | Xã Lam Sơn và xã Vạn Xuân huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ | ||
| Diện tích | Tổng diện tích | 61.7 ha | 350 ha |
| Diện tích đất xưởng | 269.49ha | ||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 2000 | ||
| Nhà đầu tư hiện tại | 29 | ||
| Ngành nghề chính | Cơ khí, điện - điện tử, sản xuất hàng tiêu dùng và xuất khẩu, chế biến, vật liệu xây dựng | Đa ngành, thu hút các dự án sử dụng công nghệ tiên tiến, thân thiện với môi trường, công nghiệp sạch | |
| Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 0% | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 20 km | Cách Trung tâm thành phố Hà Nội 95km | |
| Hàng không | Sân bay Tân Sơn Nhất: 18.5 km | Cách Sân bay Nội Bài 80km | |
| Xe lửa | Yes | Cách Ga Việt Trì 30km | |
| Cảng biển | Cảng Sài Gòn: 18 km | Cách Cảng Hải Phòng 200km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
| Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 20m, Number of lane: 4 lanes | 22.5m (2 làn) |
| Đường nhánh phụ | Width: 17m, Number of lane: 2 lanes | 9m - 11m (2 làn) | |
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | 22kV |
| Công suất nguồn | 90,35 MVA | ||
| Nước sạch | Công suất | ||
| Công suất cao nhất | 6000m3/day | 10.960m3/ngày đêm | |
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5000m3/day | 6.960 m3/ngày đêm |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 90 USD | Chưa có |
| Thời hạn thuê | 2050 | ||
| Loại/Hạng | Level A | ||
| Phương thức thanh toán | 12 months | ||
| Đặt cọc | 5% | ||
| Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1ha | |
| Xưởng | 4 USD | ||
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | |
| Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | ||
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1233 USD | 2.871 VNĐ/kWh |
| Bình thường | 0.068 USD | 1.555 VNĐ/kWh | |
| Giờ thấp điểm | 0.0437 USD | 1.007 VNĐ/kWh | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 11.500 VNĐ/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Công ty cấp nước Phú Thọ | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.46 USD/m3 | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | ||
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
| Phí khác | yes | ||
| Chi tiết | Khu công nghiệp Linh Trung II - Thành phố Hồ Chí Minh | Khu Công nghiệp Tam Nông - Phú Thọ | |

