Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty cổ phần Đầu tư Sài Gòn-Đà Nẵng
|
Công ty TNHH Một thành viên Xây dựng Hạ tầng KCN Cần Thơ |
Địa điểm
|
Quận Liên Chiểu, Thành phố ĐàNẵng
|
Phường Phú Thứ, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
289.35ha |
62.63 |
Diện tích đất xưởng
|
Đang cập nhật |
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
Năm 2055
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Crown Đà Nẵng (Singapore), Cao su Đà Nẵng, Công ty Cổ phần Thép Đà Nẵng, Công ty TNHH Endo Chuuzou (Nhật Bản)…
|
|
Ngành nghề chính
|
Luyện cán thép, xi măng, cao su, hóa chất, vật liệu xây dựng có quy mô trung bình và lớn, chế phẩm vật liệu xây dựng, lắp ráp cơ khí
|
Chế tạo cơ khí, lắp ráp điện tử, chế biến nông, thủy, hải sản, gia súc, gia cầm đông lạnh, đóng hộp, chế tạo vật liệu xây dựng, sản xuất dược phẩm… |
Tỷ lệ lấp đầy
|
75%
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Trung tâm thành phố Đà Nẵng 15 km
|
Cách trung tâm thành phố Cần Thơ 2 km |
Hàng không
|
Cách Sân bay Quốc tế Đà Nẵng 14 km
|
Cách sân bay Cần Thơ 10 km |
Xe lửa
|
Cách ga Đà Nẵng 19 km
|
Yes |
Cảng biển
|
Cách cảng biển Tiên Sa 25 km
|
Cách cảng Cần Thơ 9 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
15m (2 làn) |
Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
10,5m (2 làn) |
Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
40 MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
5000 m3/ ngày đêm |
|
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
2000m3/ ngày đêm |
|
Internet và viễn thông
|
Đường dây điện thoại và ADSL sẵn sàng
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
90 USD/m2 |
60 USD |
Thời hạn thuê
|
2055 |
|
Loại/Hạng
|
Đang cập nhật |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
Đang cập nhật |
12 months |
Đặt cọc
|
Đang cập nhật |
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
Không có
|
3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0,4 USD/m2/năm |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng năm |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Nhà máy nước Hải Vân |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
C (QCVN40-2011) |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
B - QCVN 40:2011/BTNMT |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Đang cập nhật
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Liên Chiểu-Đà Nẵng
|
Khu công nghiệp Hưng Phú 2B - Cần Thơ
|