Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
|
|
Địa điểm
|
Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hoá
|
huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
87, 61 ha |
250 ha |
Diện tích đất xưởng
|
65 ha |
100 ha |
Diện tích còn trống
|
5 ha |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
70years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
TNHH SAKURAI VIỆT NAM,ĐIỆN MÁY MAGICJIANGDONG,GIẦY SUN JADE VIỆT NAM,BAM BOO INDUSTRIES
|
4 Investors: Nhà máy chế biến thức ăn gia súc, Xưởng sản xuất giấy vệ sinh, Nhà máy gạch Viglacera… |
Ngành nghề chính
|
Công nghệ cao, linh kiện điện tử, hàng tiêu dùng, Dày dép, may mặc, thủ công mỹ nghệ, thức ăn chăn nuôi, gia súc, vật liệu xây dựng
|
Lắp ráp cơ khí, chế tạo phụ tùng điện- điện tử, chế biến nông- lâm- thủy sản, vật liệu xây dựng, sản xuất hàng tiêu dùng, sản xuất đồ gia dụng |
Tỷ lệ lấp đầy
|
93%
|
10% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 160km
Quốc lộ 1A, trung tâm TP Thanh Hóa 5km
|
To Ha Tinh City: 20 Km
to Ha Noi city: 400km |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport: 180km;
Sao Vang Airport:30km
|
To Noi bai Airport: 410km, Vinh airport: 50km |
Xe lửa
|
yes
|
|
Cảng biển
|
Hai Phong port: 170km; Nghi Sơn 60km, Lemon 1km
|
My Thuy Sea Port; To Danang sea port: 168km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 39m, Number of lane: 4-6 lanes |
|
Đường nhánh phụ
|
Width: 23m, Number of lane: 2 lanes |
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 22/35/110KV |
Power line: 110KV and /22KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
5.000m3/day |
2.000m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
2.000m3/day |
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
50 USD |
Negotiate |
Thời hạn thuê
|
50-70 years |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
yearly/ single payment |
12 months |
Đặt cọc
|
5% |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
$2
|
$2 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.3USD/m2 |
0.2USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
Monthly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Lễ Môn - Thanh Hóa
|
Khu công nghiệp Hạ Vàng - Hà Tĩnh
|