Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG
|
|
Địa điểm
|
Xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
|
Xã Xuân Áng, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
213.63 |
400 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2014
|
2016 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án |
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp may mặc, giày da cao cấp; công nghiệp sản xuất cơ khí lắp ráp; công nghiệp sản xuất các mặt hàng gỗ cao cấp; một số ngành nghề không gây ô nhiễm môi trường khác
|
Dệt may, cơ khí, chế biến nông lâm sản, sản xuất hàng tiêu dùng, sản xuất vật liệu xây dựng, công nghiệp hỗ trợ chế biến khoáng sản và lắp ráp thiết bị điện, điện tử |
Tỷ lệ lấp đầy
|
80%
|
50% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách thành phố Hồ Chí Minh khoảng 18 km
|
To Hanoi City: 80km |
Hàng không
|
Cách sân bay Tân Sơn Nhất khoảng 17 km
|
To Noi Bai International airport: 60km |
Xe lửa
|
Yes
|
yes |
Cảng biển
|
Cảng Hiệp Phước khoảng 30 km
|
Hai Phong port:170km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 60m, Number of lane: 6 lanes |
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 29m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 22KV |
Công suất nguồn
|
2x63 MVA |
40 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
|
Công suất cao nhất
|
300.000 m3/ngày đêm |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
15.000 m3/ngày-đêm |
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
100 USD |
65 USD |
Thời hạn thuê
|
2064 |
2066 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.05 |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1ha |
Xưởng
|
4 USD
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 3 - Thành phố Hồ Chí Minh
|
Khu công nghiệp Hạ Hòa - Tỉnh Phú Thọ
|