| Hình ảnh |  |  | 
                                    
                                        | Bản đồ |  |  | 
                                    
                                        
                                            | OVERVIEW: | 
                                                
                                                        | Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | Công ty CP Hoàng Thịnh Đạt | 
                                                
                                                        | Địa điểm | Xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh | Tầng 9, tòa nhà VEAM Tây Hồ, lô D, Khu D1, phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội | 
                                                
                                                        | Diện tích | Tổng diện tích | 213.63 | 319 | 
                                                            
                                                                | Diện tích đất xưởng |  | 262 | 
                                                            
                                                                | Diện tích còn trống |  |  | 
                                                            
                                                                | Tỷ lệ cây xanh |  |  | 
                                                
                                                        | Thời gian vận hành | 2014 | 2016 | 
                                                
                                                        | Nhà đầu tư hiện tại |  |  | 
                                                
                                                        | Ngành nghề chính | Công nghiệp may mặc, giày da cao cấp; công nghiệp sản xuất cơ khí lắp ráp; công nghiệp sản xuất các mặt hàng gỗ cao cấp; một số ngành nghề không gây ô nhiễm môi trường khác | Sản xuất, lắp ráp thiết bị điện, điện tử, viễn thông; sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa chất | 
                                                
                                                        | Tỷ lệ lấp đầy | 80% | 90 | 
                                        
                                            | LOCATION & DISTANCE: | 
                                                
                                                        | Đường bộ | Cách thành phố Hồ Chí Minh khoảng 18 km | Đà Nẵng: 70km | 
                                                
                                                        | Hàng không | Cách sân bay Tân Sơn Nhất khoảng 17 km | Sân bay Chu Lai: 5km | 
                                                
                                                        | Xe lửa | Yes | Ga Tam Kỳ: 26km | 
                                                
                                                        | Cảng biển | Cảng Hiệp Phước khoảng 30 km | Cảng Dung Quất: 3km | 
                                        
                                            | INFRASTRUCTURE: | 
                                                
                                                        | Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | 
                                                
                                                        | Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 60m, Number of lane: 6 lanes | Width: 34m, Number of lane: 4 lanes | 
                                                            
                                                                | Đường nhánh phụ | Width: 29m, Number of lane: 4 lanes | Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes | 
                                                
                                                        | Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV | 
                                                            
                                                                | Công suất nguồn | 2x63 MVA | 2x40MVA | 
                                                
                                                        | Nước sạch | Công suất |  |  | 
                                                            
                                                                | Công suất cao nhất | 300.000 m3/ngày đêm | 31000m3/ngày đêm | 
                                                
                                                        | Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 15.000 m3/ngày-đêm | 25000m3/ngày đêm | 
                                                
                                                        | Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | 
                                        
                                            | LEASING PRICE: | 
                                                
                                                        | Đất | Giá thuê đất | 100 USD | 50 USD | 
                                                            
                                                                | Thời hạn thuê | 2064 | 2066 | 
                                                            
                                                                | Loại/Hạng | Level A | Level A | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | 
                                                            
                                                                | Đặt cọc | 0.05 | 0.05 | 
                                                            
                                                                | Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | 
                                                
                                                        | Xưởng | 4 USD | 3 USD | 
                                                
                                                        | Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0.4 USD/m2 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | 3 months/12 months | 
                                                
                                                        | Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD | 
                                                            
                                                                | Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | 
                                                            
                                                                | Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Nhà cung cấp | EVN | EVN | 
                                                
                                                        | Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | 
                                                
                                                        | Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | 
                                                            
                                                                | Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | 
                                                
                                                        | Phí khác | yes | yes | 
                                    
                                        | Chi tiết | Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 3 - Thành phố Hồ Chí Minh | Khu Đô thị công nghiệp Dung Quất - Quảng Ngãi |