Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 2 - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Trung Hà - Phú Thọ

Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 2 - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Trung Hà - Phú Thọ

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 2 Công ty Phát triển hạ tầng Khu công nghiệp tỉnh Phú Thọ
Địa điểm Xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, thành phố HCM Xã Thượng Nông, Hồng Đà - huyện Tam Nông và xã Xuân Lộc - huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ
Diện tích Tổng diện tích 319.16 200 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2012 2055
Nhà đầu tư hiện tại Đã thu hút 18 dự án, 12 dự án đang sản xuất kinh doanh, 2 dự án đang xây dựng cơ bản, 4 dự án đang bồi thường giải phóng mặt bằng
Ngành nghề chính Điện và điện tử; công nghệ thông tin; cơ khí; thiết bị y tế; hóa dược; lương thực thực phẩm; các ngành nghề không gây ô nhiễm môi trường Công nghiệp lắp ráp cơ khí, sản xuất hàng tiêu dùng, dệt may và chế biến sản phẩm nông, lâm nghiệp
Tỷ lệ lấp đầy 70 % 42%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hồ Chí Minh khoảng 19 km; cách khu đô thị Phú Mỹ Hưng 12 km Cách Hà Nội 71km
Hàng không Cách sân bay Tân Sơn Nhất khoảng 18 km Cách Sân bay Nội Bài 60km
Xe lửa Yes Cách Ga Việt Trì 19km
Cảng biển Cách cảng Sài Gòn 20km; Cách ICD Tân Tạo 2km Cách Cảng Hải Phòng 190km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Đang cập nhật
Giao thông nội khu Đường chính Width: 30m, Number of lane: 4 lanes Đang cập nhật
Đường nhánh phụ Width: 18&16m, Number of lane: 2 lanes Đang cập nhật
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 22kV và 35kV
Công suất nguồn 2x63 MVA 2 x 20 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 12000 m3/ngày đêm. Đang cập nhật
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 9000 m3/ngày đêm. 3000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 4.900VNĐ/m2/năm
Thời hạn thuê 2062 2055
Loại/Hạng Level A Đang cập nhật
Phương thức thanh toán 12 months Đang cập nhật
Đặt cọc 0.05 Đang cập nhật
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD Không có
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 Đang cập nhật
Phương thức thanh toán 3 months/12 months Đang cập nhật
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 2.871 VNĐ/kWh
Bình thường 0.05 USD 1.555 VNĐ/kWh
Giờ thấp điểm 0.03 USD 1.007 VNĐ/kWh
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 11.500 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Công ty cấp nước Phú Thọ
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 Đang cập nhật
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Cột B – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Cột A – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT
Phí khác yes Đang cập nhật
Chi tiết Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 2 - Thành phố Hồ Chí Minh Khu công nghiệp Trung Hà - Phú Thọ
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch