Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 2 - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu Công nghiệp Tam Nông - Phú Thọ

Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 2 - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu Công nghiệp Tam Nông - Phú Thọ

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 2 Chưa có
Địa điểm Xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, thành phố HCM Xã Lam Sơn và xã Vạn Xuân huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ
Diện tích Tổng diện tích 319.16 350 ha
Diện tích đất xưởng 269.49ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2012
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Điện và điện tử; công nghệ thông tin; cơ khí; thiết bị y tế; hóa dược; lương thực thực phẩm; các ngành nghề không gây ô nhiễm môi trường Đa ngành, thu hút các dự án sử dụng công nghệ tiên tiến, thân thiện với môi trường, công nghiệp sạch
Tỷ lệ lấp đầy 70 % 0%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hồ Chí Minh khoảng 19 km; cách khu đô thị Phú Mỹ Hưng 12 km Cách Trung tâm thành phố Hà Nội 95km
Hàng không Cách sân bay Tân Sơn Nhất khoảng 18 km Cách Sân bay Nội Bài 80km
Xe lửa Yes Cách Ga Việt Trì 30km
Cảng biển Cách cảng Sài Gòn 20km; Cách ICD Tân Tạo 2km Cách Cảng Hải Phòng 200km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 30m, Number of lane: 4 lanes 22.5m (2 làn)
Đường nhánh phụ Width: 18&16m, Number of lane: 2 lanes 9m - 11m (2 làn)
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 22kV
Công suất nguồn 2x63 MVA 90,35 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 12000 m3/ngày đêm. 10.960m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 9000 m3/ngày đêm. 6.960 m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD Chưa có
Thời hạn thuê 2062
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 2.871 VNĐ/kWh
Bình thường 0.05 USD 1.555 VNĐ/kWh
Giờ thấp điểm 0.03 USD 1.007 VNĐ/kWh
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 11.500 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Công ty cấp nước Phú Thọ
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B (QCVN 40:2011/BTNMT)
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes
Chi tiết Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 2 - Thành phố Hồ Chí Minh Khu Công nghiệp Tam Nông - Phú Thọ
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch