Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 2 - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu Công nghiệp Cẩm Khê - Phú Thọ

Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 2 - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu Công nghiệp Cẩm Khê - Phú Thọ

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 2 Công ty Cổ phần Xây dựng và Thương mại Đông Sơn
Địa điểm Xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, thành phố HCM Xã Sai Nga, Thanh Nga, Sơn Nga, Xương Thịnh, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ.
Diện tích Tổng diện tích 319.16 450 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2012 2019
Nhà đầu tư hiện tại có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án
Ngành nghề chính Điện và điện tử; công nghệ thông tin; cơ khí; thiết bị y tế; hóa dược; lương thực thực phẩm; các ngành nghề không gây ô nhiễm môi trường Công nghiệp nhẹ, thiết bị điện, điện tử, công nghệ thông tin, sản xuất hàng tiêu dùng, vật liệu xây dựng cao cấp, công nghiệp hỗ trợ
Tỷ lệ lấp đầy 70 % 30%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hồ Chí Minh khoảng 19 km; cách khu đô thị Phú Mỹ Hưng 12 km To Hanoi City: 110km
Hàng không Cách sân bay Tân Sơn Nhất khoảng 18 km To Noi Bai International airport:120km
Xe lửa Yes yes
Cảng biển Cách cảng Sài Gòn 20km; Cách ICD Tân Tạo 2km Hai Phong port:170km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 30m, Number of lane: 4 lanes Width: 44.5m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 18&16m, Number of lane: 2 lanes Width: 11.25 m, Number of lane: 2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 2x63 MVA 40 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 12000 m3/ngày đêm. 12.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 9000 m3/ngày đêm. 10.500m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 70 USD
Thời hạn thuê 2062 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 10%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng 4 USD $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 2 - Thành phố Hồ Chí Minh Khu Công nghiệp Cẩm Khê - Phú Thọ
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch