So sánh:
Khu công nghiệp Láng Trâm - Tỉnh Bạc Liêu vs Khu công nghiệp Hải Sơn - Long An
Khu công nghiệp Láng Trâm - Tỉnh Bạc Liêu vs Khu công nghiệp Hải Sơn - Long An
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh Bạc Liêu | Công ty TNHH Hải Sơn | |
| Địa điểm | Xã Tân Thạch, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu | Xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 96.54 | 460 ha |
| Diện tích đất xưởng | |||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 2006 | 50 years | |
| Nhà đầu tư hiện tại | |||
| Ngành nghề chính | Cơ khí, luyện kim; dệt nhuộm, may mặc; chế biến thực phẩm, nước giải khát; sản xuất hóa chất, dược phẩm, mỹ phẩm; chế biến gõ, sản xuất thủy tinh, gốm sứ; sản xuất điện tử, viễn thông; điện tử, viễn thông | ||
| Tỷ lệ lấp đầy | 65% | ||
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Trung tâm thị xã Bạc Liêu: 55km, thành phố Cà Mau: 15km | Cách thành phố Hồ Chí Minh 17km | |
| Hàng không | Sân bay Cà Mau: 11km, sân bay Cần Thơ: 180km | Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 25km | |
| Xe lửa | Cách ga Sài Gòn 20km | ||
| Cảng biển | To seaport Bac Lieu: 55km | Cách cảng Cát Lái 25km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
| Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 36m, Number of lane: 4 lanes | |
| Đường nhánh phụ | Width: 14m, Number of lane: 2 lanes | ||
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
| Công suất nguồn | 40+63 MVA | ||
| Nước sạch | Công suất | ||
| Công suất cao nhất | |||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | ||
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 60 USD | |
| Thời hạn thuê | 2058 | ||
| Loại/Hạng | Level A | ||
| Phương thức thanh toán | 12 months | ||
| Đặt cọc | 10% | ||
| Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
| Xưởng | Giá thuê xưởng | $3 | |
| Thời hạn thuê | 5 years | ||
| Loại/Hạng | Level A | ||
| Phương thức thanh toán | yearly | ||
| Scale of factory | N/A | ||
| Đặt cọc | 5 months | ||
| Diện tích tối thiểu | |||
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | hàng năm | yearly | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
| Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
| Phí khác | Bảo hiểm: có | Yes | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Láng Trâm - Tỉnh Bạc Liêu | Khu công nghiệp Hải Sơn - Long An | |

