Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Ban Quản lý KCN tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty cổ phần LICOGI13 |
Địa điểm
|
xã Xuân Phú, Xuân Thắng (huyện Thọ Xuân), tỉnh Thanh Hóa
|
xã Gio Quang, Huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
537 ha |
318,13 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
20% |
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Nhà máy mía đường Lam Sơn,COLOR PLUS VIỆT NAM,Kachay Global Development (Hoa Kỳ)
|
Công ty CP gỗ MDF VRG Quảng Trị, Công ty Bia Hà Nội – Quảng Trị, Công ty CP Phân bón Bình Điền,… |
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp và Nông nghiệp sạch, công nghệ và chất lượng cao, kết hợp với phát triển Đô thị dịch vụ, linh kiện điện tử, cơ khí, vật liệu xây dựng, bao bì
|
Sản xuất chế biến gỗ, phân bón, chế biến thủy sản và điện, pin năng lượng mặt trời, rượu bia nước giải khát |
Tỷ lệ lấp đầy
|
3000%
|
68% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 160km
Quốc lộ 1A, trung tâm TP Thanh Hóa 40km
|
To Dong Ha City: 10km
To Danang City: 178 KM |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport: 180km;
Sao Vang Airport:10km
|
To Danang Airport: 180km |
Xe lửa
|
yes
|
|
Cảng biển
|
Hai Phong port: 170km; Nghi Sơn 60km, Lemon 1km
|
To Tien Sa Sea Port: 182 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 39m, Number of lane: 4-6 lanes |
Width: 31-44m, Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 23m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 22,5-29m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 0,4/22/35/110KV |
Power line: 110KV and /22KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
Nhà máy nhiệt điện Trị An |
Nước sạch
|
Công suất
|
30.000m3/day |
15.000m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
(NM Nuoc Gio Linh) |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
20.000m3/day |
3.000m3/days |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
50 USD |
30 USD |
Thời hạn thuê
|
50 years |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
yearly/ single payment |
12 months |
Đặt cọc
|
5% |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
$2
|
$2 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.3USD/m2 |
0.2USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
Monthly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Lam Sơn Sao Vàng - Thanh Hóa
|
Khu Công nghiệp Quán Ngang - Quảng Trị
|