So sánh:
Khu công nghiệp Lai Vu - Hải Dương vs Khu công nghiệp Xuân Kiên (Giai đoạn 1) - Nam Định
Khu công nghiệp Lai Vu - Hải Dương vs Khu công nghiệp Xuân Kiên (Giai đoạn 1) - Nam Định
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH một thành viên Công nghiệp tàu thủy Lai Vu | ||
Địa điểm | Xã Lai Vu, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | Huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định | |
Diện tích | Tổng diện tích | 213 | 100 ha |
Diện tích đất xưởng | 90.77 | ||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2004 | Chưa có | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty TNHH May Tinh Lợi và Công ty TNHH Dệt Pacific Crystal (Trung Quốc) | Chưa có | |
Ngành nghề chính | Cơ khí lắp ráp, đóng tàu, may mặc | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 90% | 0 | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Hanoi City: 60km | Cách Trung tâm Hà Nội: 122km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 70km | Cách Sân bay quốc tế Cát Bi: 94km | |
Xe lửa | yes | Cách Ga Hải Phòng: 89km | |
Cảng biển | Hai Phong port:55km, Cảng Quảng Ninh 80km | Cách Cảng Hải Phòng: 91km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 31m, Number of lane: 4 lanes | |
Đường nhánh phụ | Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 22KV | |
Công suất nguồn | 30MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 15.000m3/day | |
Công suất cao nhất | 15000m3/day | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2.000m3/day | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ||
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 60 USD | |
Thời hạn thuê | 2054 | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 12 months | ||
Đặt cọc | 0.05 | ||
Diện tích tối thiểu | 1 ha | ||
Xưởng | 4 USD | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.2 USD/m2 | |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | ||
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | |
Bình thường | 0.05 USD | ||
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | ||
Phương thức thanh toán | Monthly | ||
Nhà cung cấp | EVN | ||
Giá nước sạch | Giá nước | 0.56 USD/m3 | |
Phương thức thanh toán | Monthly | ||
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | ||
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 | |
Phương thức thanh toán | Monthly | ||
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | ||
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | ||
Phí khác | yes | ||
Chi tiết | Khu công nghiệp Lai Vu - Hải Dương | Khu công nghiệp Xuân Kiên (Giai đoạn 1) - Nam Định |