Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Lai Vu - Hải Dương vs Khu công nghiệp Tân Phú Trung - Thành phố Hồ Chí Minh

Khu công nghiệp Lai Vu - Hải Dương vs Khu công nghiệp Tân Phú Trung - Thành phố Hồ Chí Minh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH một thành viên Công nghiệp tàu thủy Lai Vu Công ty Cổ Phần Phát Triển Đô thị Sài Gòn Tây Bắc (SCD)
Địa điểm Xã Lai Vu, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương Quốc lộ 22, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
Diện tích Tổng diện tích 213ha 543 ha
Diện tích đất xưởng 90.77
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2004 2003
Nhà đầu tư hiện tại Công ty TNHH May Tinh Lợi và Công ty TNHH Dệt Pacific Crystal (Trung Quốc)
Ngành nghề chính Cơ khí lắp ráp, đóng tàu, may mặc Cơ khí chế tạo máy móc; điện tử, công nghệ thông tin; hóa dược, thảo dược, mỹ phẩm; chế biến tinh lương thực, thực phẩm và bảo quản sau chế biến; sản xuất vật liệu xây dựng nhẹ cao cấp, trang trí nội thất cao cấp…
Tỷ lệ lấp đầy 90% 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 60km Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 25 km
Hàng không To Noi Bai International airport: 70km Sân bay Tân Sơn Nhất: 15km
Xe lửa yes Yes
Cảng biển Hai Phong port:55km, Cảng Quảng Ninh 80km Cảng Sài Gòn: 27 km, cảng Cát Lái : 35 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 53m Width: 36m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 22.5m Width: 18m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 30MVA 126 MVA
Nước sạch Công suất 10.000m3/day
Công suất cao nhất 15.000m3/day 17000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.000m3/day 8000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 90-100 USD
Thời hạn thuê 2054 2053
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 5%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.2 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.56 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Lai Vu - Hải Dương Khu công nghiệp Tân Phú Trung - Thành phố Hồ Chí Minh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch