Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Lai Vu - Hải Dương vs Khu công nghiệp Tân Bình - Thành phố Hồ Chí Minh

Khu công nghiệp Lai Vu - Hải Dương vs Khu công nghiệp Tân Bình - Thành phố Hồ Chí Minh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH một thành viên Công nghiệp tàu thủy Lai Vu Công ty Cổ Phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình
Địa điểm Xã Lai Vu, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương 325 Lý Thường Kiệt, phường 9, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
Diện tích Tổng diện tích 213 128.7 ha
Diện tích đất xưởng 90.77
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2004 1997
Nhà đầu tư hiện tại Công ty TNHH May Tinh Lợi và Công ty TNHH Dệt Pacific Crystal (Trung Quốc) 105
Ngành nghề chính Cơ khí lắp ráp, đóng tàu, may mặc Đầu tư xây dựng và kinh doanh kết cấu hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp; kinh doanh nhà ở, cho thuê văn phòng, nhà xưởng, nhà kho, bến bãi…
Tỷ lệ lấp đầy 90% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 60km Cách quốc lộ 1: 1km
Hàng không To Noi Bai International airport: 70km Sân bay Tân Sơn Nhất: 3 km
Xe lửa yes Ga Sài Gòn: 10 km
Cảng biển Hai Phong port:55km, Cảng Quảng Ninh 80km Cảng Cát Lái : 20 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes Width: 36m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes Width: 18m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 30MVA 40 MVA
Nước sạch Công suất 15.000m3/day
Công suất cao nhất 15000m3/day 3000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.000m3/day 4000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 80 USD
Thời hạn thuê 2054 2047
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 5%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.2 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.56 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Lai Vu - Hải Dương Khu công nghiệp Tân Bình - Thành phố Hồ Chí Minh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch