Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Lai Cách - Hải Dương vs Khu công nghiệp Tân Bình - Thành phố Hồ Chí Minh

Khu công nghiệp Lai Cách - Hải Dương vs Khu công nghiệp Tân Bình - Thành phố Hồ Chí Minh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Đại Dương Công ty Cổ Phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình
Địa điểm Km 49, Quốc lộ 5, Thị trấn Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương 325 Lý Thường Kiệt, phường 9, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
Diện tích Tổng diện tích 136ha 128.7 ha
Diện tích đất xưởng Updating
Diện tích còn trống Updating
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2007 1997
Nhà đầu tư hiện tại 105
Ngành nghề chính Lĩnh vực công nghệ cao, ít ô nhiễm, công nghiệp nhẹ và các ngành công nghiệp phụ trợ Đầu tư xây dựng và kinh doanh kết cấu hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp; kinh doanh nhà ở, cho thuê văn phòng, nhà xưởng, nhà kho, bến bãi…
Tỷ lệ lấp đầy Updating 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Quốc lộ 5 nối Hà Nội-Hải Phòng 7km; Cách Hà Nội 55km Cách quốc lộ 1: 1km
Hàng không Cách Sân bay quốc tế Nội Bài 80km; Cách Sân bay quốc tế Cát Bi 60km Sân bay Tân Sơn Nhất: 3 km
Xe lửa Cách ga Cao Xá 2km Ga Sài Gòn: 10 km
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng nước sâu Quảng Ninh 82km Cảng Cát Lái : 20 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Updating Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 30 - 33m Width: 36m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 13,5 - 17,5m Width: 18m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 2 nguồn cung 22KV và 35 KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn Updating 40 MVA
Nước sạch Công suất 20.000m3/ ngày đêm
Công suất cao nhất Updating 3000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.000m3/day 4000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông Internet: dịch vụ băng thông rộng ADSL, viễn thông quốc tế (IDD), dây cáp quang và đường dây cho thuê ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 90 USD/ m2 80 USD
Thời hạn thuê 2057 2047
Loại/Hạng Updating Level A
Phương thức thanh toán Một lần 12 months
Đặt cọc Updating 5%
Diện tích tối thiểu 10.000m2 1 ha
Xưởng Updating 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 20.000 VNĐ/m2/ năm 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán Updating 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 3.383 VNĐ/kwh 0.1 USD
Bình thường 1.853 VNĐ/kwh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 1.210 VNĐ/kwh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 14.500 VNĐ/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Công ty cung cấp nước sạch tỉnh Hải Dương Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 18.500 VNĐ/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Updating Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Mức B (QCVN40:2011) và Mức A (QCVN40:2011) Level A
Phí khác Updating yes
Chi tiết Khu công nghiệp Lai Cách - Hải Dương Khu công nghiệp Tân Bình - Thành phố Hồ Chí Minh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch