So sánh:
Khu công nghiệp Lai Cách - Hải Dương vs Khu công nghiệp Cầu Cựu - Hải Phòng
Khu công nghiệp Lai Cách - Hải Dương vs Khu công nghiệp Cầu Cựu - Hải Phòng
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Đại Dương | ||
| Địa điểm | Km 49, Quốc lộ 5, Thị trấn Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương | Xã Quang Trung, huyện An Lão, Hải Phòng | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 136ha | 106 |
| Diện tích đất xưởng | 101.53 ha | 60 | |
| Diện tích còn trống | Updating | mật độ cây xanh lớn hơn 10% | |
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 2007 | 2020 | |
| Nhà đầu tư hiện tại | |||
| Ngành nghề chính | Lĩnh vực công nghệ cao, ít ô nhiễm, công nghiệp nhẹ và các ngành công nghiệp phụ trợ | Cơ khí, luyện kim, hóa chất, cao su, nhựa, điện tử, điện lạnh, CNTT | |
| Tỷ lệ lấp đầy | Updating | ||
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Cách Quốc lộ 5 nối Hà Nội-Hải Phòng 7km; Cách Hà Nội 55km | Cách Thủ đô Hà Nội: 100km | |
| Hàng không | Cách Sân bay quốc tế Nội Bài 80km; Cách Sân bay quốc tế Cát Bi 60km | To Noi Bai International airport: 128km; | |
| Xe lửa | Cách ga Cao Xá 2km | ||
| Cảng biển | Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng nước sâu Quảng Ninh 82km | Hai Phong port: 15km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Updating | ||
| Giao thông nội khu | Đường chính | 30 - 33m | Width: 34m, 4 làn xe |
| Đường nhánh phụ | 13,5 - 17,5m | Width: 23m, 2 làn xe | |
| Nguồn điện | Điện áp | 2 nguồn cung 22KV và 35 KV | 110/220KV |
| Công suất nguồn | Updating | 120MVA | |
| Nước sạch | Công suất | 20.000m3/ ngày đêm | 9.000m3/ngày |
| Công suất cao nhất | Updating | ||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2.000m3/day | 9.000m3/ngày |
| Internet và viễn thông | Internet: dịch vụ băng thông rộng ADSL, viễn thông quốc tế (IDD), dây cáp quang và đường dây cho thuê | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 90 USD/ m2 | 100 USD |
| Thời hạn thuê | 2057 | 2070 | |
| Loại/Hạng | Updating | Level A | |
| Phương thức thanh toán | Một lần | 12 months | |
| Đặt cọc | Updating | 0.05 | |
| Diện tích tối thiểu | 10.000m2 | 1 ha | |
| Xưởng | Updating | 4 USD | |
| Phí quản lý | Phí quản lý | 20.000 VNĐ/m2/ năm | 0.5 USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | Updating | 3 months/12 months | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 3.383 VNĐ/kwh | 0.1 USD |
| Bình thường | 1.853 VNĐ/kwh | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 1.210 VNĐ/kwh | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 14.500 VNĐ/m3 | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Công ty cung cấp nước sạch tỉnh Hải Dương | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 18.500 VNĐ/m3 | 0.3 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Updating | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Mức B (QCVN40:2011) và Mức A (QCVN40:2011) | Level A | |
| Phí khác | Updating | yes | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Lai Cách - Hải Dương | Khu công nghiệp Cầu Cựu - Hải Phòng | |

