So sánh:
Khu công nghiệp Kim Thành - Hải Dương vs Khu công nghiệp VSIP - Hải Phòng
Khu công nghiệp Kim Thành - Hải Dương vs Khu công nghiệp VSIP - Hải Phòng
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần COMA18 | Công ty trách nhiệm hữu hạn VSIP Hải Phòng | |
Địa điểm | Thành Phố Hải Dương tỉnh Hải Dương | Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | |
Diện tích | Tổng diện tích | 165 ha | 1600 |
Diện tích đất xưởng | 123ha | ||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 12,1ha | ||
Thời gian vận hành | 2010 | 2008 | |
Nhà đầu tư hiện tại | 87 nhà đầu tư đến từ 15 nước | ||
Ngành nghề chính | May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử | Công nghiệp hỗ trợ; chế biến thực phẩm; vật liệu xây dựng; cơ khí; điện - điện tử; thiết bị và phụ tùng; dụng cụ y tế; vận tải, kho hàng | |
Tỷ lệ lấp đầy | 80% | 32 | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm Hà Nội: 60km | Cách Thủ đô Hà Nội: 105km, trung tâm thành phố Hải Phòng: 20km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport:73 km | To Noi Bai International airport: 130km | |
Xe lửa | YES | ||
Cảng biển | Hai Phong port: 50km | Hai Phong port: 20km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Độ chặt k90 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 54m & 34m, Number of lane: 4 lanes | Width: 90-80m, 4 làn xe |
Đường nhánh phụ | Width: 17.5m, Number of lane: 2 lanes | Width: 56-26m, 2 làn xe | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | 110/22KV |
Công suất nguồn | 40MVA | 200MVA | |
Nước sạch | Công suất | 7.000m3/day | |
Công suất cao nhất | 69000m3/ngày | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5.200m3/day | 39000m3/ngày |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 55 - 68 USD/m2 | 100 USD |
Thời hạn thuê | 2060 | 2058 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | 4 USD | 4 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.2 USD/m2 | 0.5 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.56 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 | 0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
Phí khác | yes | yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Kim Thành - Hải Dương | Khu công nghiệp VSIP - Hải Phòng |