Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Kim Thành - Hải Dương vs Khu công nghiệp Trung Hà - Phú Thọ

Khu công nghiệp Kim Thành - Hải Dương vs Khu công nghiệp Trung Hà - Phú Thọ

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần COMA18 Công ty Phát triển hạ tầng Khu công nghiệp tỉnh Phú Thọ
Địa điểm Thành Phố Hải Dương tỉnh Hải Dương Xã Thượng Nông, Hồng Đà - huyện Tam Nông và xã Xuân Lộc - huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ
Diện tích Tổng diện tích 165 ha 200 ha
Diện tích đất xưởng 123ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 12,1ha
Thời gian vận hành 2010 2055
Nhà đầu tư hiện tại 87 nhà đầu tư đến từ 15 nước Đã thu hút 18 dự án, 12 dự án đang sản xuất kinh doanh, 2 dự án đang xây dựng cơ bản, 4 dự án đang bồi thường giải phóng mặt bằng
Ngành nghề chính May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử Công nghiệp lắp ráp cơ khí, sản xuất hàng tiêu dùng, dệt may và chế biến sản phẩm nông, lâm nghiệp
Tỷ lệ lấp đầy 80% 42%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm Hà Nội: 60km Cách Hà Nội 71km
Hàng không To Noi Bai International airport:73 km Cách Sân bay Nội Bài 60km
Xe lửa YES Cách Ga Việt Trì 19km
Cảng biển Hai Phong port: 50km Cách Cảng Hải Phòng 190km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đang cập nhật
Giao thông nội khu Đường chính Width: 54m & 34m, Number of lane: 4 lanes Đang cập nhật
Đường nhánh phụ Width: 17.5m, Number of lane: 2 lanes Đang cập nhật
Nguồn điện Điện áp 110/22KV 22kV và 35kV
Công suất nguồn 40MVA 2 x 20 MVA
Nước sạch Công suất 7.000m3/day
Công suất cao nhất Đang cập nhật
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.200m3/day 3000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 55 - 68 USD/m2 4.900VNĐ/m2/năm
Thời hạn thuê 2060 2055
Loại/Hạng Level A Đang cập nhật
Phương thức thanh toán 12 months Đang cập nhật
Đặt cọc 0.05 Đang cập nhật
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD Không có
Phí quản lý Phí quản lý 0.2 USD/m2 Đang cập nhật
Phương thức thanh toán 3 months/12 months Đang cập nhật
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 2.871 VNĐ/kWh
Bình thường 0.05 USD 1.555 VNĐ/kWh
Giờ thấp điểm 0.03 USD 1.007 VNĐ/kWh
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.56 USD/m3 11.500 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Công ty cấp nước Phú Thọ
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 Đang cập nhật
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Cột B – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Cột A – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT
Phí khác yes Đang cập nhật
Chi tiết Khu công nghiệp Kim Thành - Hải Dương Khu công nghiệp Trung Hà - Phú Thọ
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch