So sánh:
Khu công nghiệp Kim Thành - Hải Dương vs Khu Công nghiệp Tam Nông - Phú Thọ
Khu công nghiệp Kim Thành - Hải Dương vs Khu Công nghiệp Tam Nông - Phú Thọ
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần COMA18 | Chưa có | |
Địa điểm | Thành Phố Hải Dương tỉnh Hải Dương | Xã Lam Sơn và xã Vạn Xuân huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ | |
Diện tích | Tổng diện tích | 165 ha | 350 ha |
Diện tích đất xưởng | 123ha | 269.49ha | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 12,1ha | ||
Thời gian vận hành | 2010 | ||
Nhà đầu tư hiện tại | 87 nhà đầu tư đến từ 15 nước | ||
Ngành nghề chính | May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử | Đa ngành, thu hút các dự án sử dụng công nghệ tiên tiến, thân thiện với môi trường, công nghiệp sạch | |
Tỷ lệ lấp đầy | 80% | 0% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm Hà Nội: 60km | Cách Trung tâm thành phố Hà Nội 95km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport:73 km | Cách Sân bay Nội Bài 80km | |
Xe lửa | YES | Cách Ga Việt Trì 30km | |
Cảng biển | Hai Phong port: 50km | Cách Cảng Hải Phòng 200km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | |||
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 54m & 34m, Number of lane: 4 lanes | 22.5m (2 làn) |
Đường nhánh phụ | Width: 17.5m, Number of lane: 2 lanes | 9m - 11m (2 làn) | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | 22kV |
Công suất nguồn | 40MVA | 90,35 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 7.000m3/day | |
Công suất cao nhất | 10.960m3/ngày đêm | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5.200m3/day | 6.960 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 55 - 68 USD/m2 | Chưa có |
Thời hạn thuê | 2060 | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 12 months | ||
Đặt cọc | 0.05 | ||
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1ha | |
Xưởng | 4 USD | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.2 USD/m2 | |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | ||
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 2.871 VNĐ/kWh |
Bình thường | 0.05 USD | 1.555 VNĐ/kWh | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 1.007 VNĐ/kWh | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.56 USD/m3 | 11.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Công ty cấp nước Phú Thọ | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 | |
Phương thức thanh toán | Monthly | ||
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | yes | ||
Chi tiết | Khu công nghiệp Kim Thành - Hải Dương | Khu Công nghiệp Tam Nông - Phú Thọ |