Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Kim Thành - Hải Dương vs Khu công nghiệp Linh Trung I - Thành phố Hồ Chí Minh

Khu công nghiệp Kim Thành - Hải Dương vs Khu công nghiệp Linh Trung I - Thành phố Hồ Chí Minh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần COMA18 China United Electric Import and Export CO., LTD
Địa điểm Thành Phố Hải Dương tỉnh Hải Dương
Diện tích Tổng diện tích 165 ha 62 ha
Diện tích đất xưởng 123ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 12,1ha
Thời gian vận hành 2010 1995
Nhà đầu tư hiện tại 87 nhà đầu tư đến từ 15 nước 29
Ngành nghề chính May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử Cơ khí, điện - điện tử, sản xuất hàng tiêu dùng và xuất khẩu, chế biến, vật liệu xây dựng
Tỷ lệ lấp đầy 80% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm Hà Nội: 60km Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 16 km
Hàng không To Noi Bai International airport:73 km Sân bay Tân Sơn Nhất: 20 km
Xe lửa YES Yes
Cảng biển Hai Phong port: 50km Cảng Sài Gòn: 11 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 54m & 34m, Number of lane: 4 lanes Width: 20m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 17.5m, Number of lane: 2 lanes Width: 17m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40MVA
Nước sạch Công suất 7.000m3/day
Công suất cao nhất 3000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.200m3/day 7000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 55 - 68 USD/m2 90 USD
Thời hạn thuê 2060 2045
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 5%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.2 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.56 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Kim Thành - Hải Dương Khu công nghiệp Linh Trung I - Thành phố Hồ Chí Minh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch