Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty cổ phần COMA18
|
China United Electric Import and Export CO., LTD |
Địa điểm
|
Thành Phố Hải Dương tỉnh Hải Dương
|
|
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
165 ha |
61.7 ha |
Diện tích đất xưởng
|
123ha |
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
12,1ha |
|
Thời gian vận hành
|
2010
|
2000 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
87 nhà đầu tư đến từ 15 nước
|
29 |
Ngành nghề chính
|
May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử
|
Cơ khí, điện - điện tử, sản xuất hàng tiêu dùng và xuất khẩu, chế biến, vật liệu xây dựng |
Tỷ lệ lấp đầy
|
80%
|
100% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách trung tâm Hà Nội: 60km
|
Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 20 km |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport:73 km
|
Sân bay Tân Sơn Nhất: 18.5 km |
Xe lửa
|
YES
|
Yes |
Cảng biển
|
Hai Phong port: 50km
|
Cảng Sài Gòn: 18 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 54m & 34m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 20m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 17.5m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 17m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
7.000m3/day |
|
Công suất cao nhất
|
|
7000m3/day |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
5.200m3/day |
3000m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
55 - 68 USD/m2 |
90 USD |
Thời hạn thuê
|
2060 |
2050 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.05 |
5% |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
4 USD
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.2 USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.56 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A |
Phí khác
|
yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Kim Thành - Hải Dương
|
Khu công nghiệp Linh Trung II - Thành phố Hồ Chí Minh
|