Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty cổ phần COMA18
|
Công ty TNHH Đại Dương |
Địa điểm
|
Thành Phố Hải Dương tỉnh Hải Dương
|
Km 49, Quốc lộ 5, Thị trấn Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
165 ha |
136ha |
Diện tích đất xưởng
|
123ha |
Updating |
Diện tích còn trống
|
|
Updating |
Tỷ lệ cây xanh
|
12,1ha |
|
Thời gian vận hành
|
2010
|
2007 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
87 nhà đầu tư đến từ 15 nước
|
|
Ngành nghề chính
|
May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử
|
Lĩnh vực công nghệ cao, ít ô nhiễm, công nghiệp nhẹ và các ngành công nghiệp phụ trợ |
Tỷ lệ lấp đầy
|
80%
|
Updating |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách trung tâm Hà Nội: 60km
|
Cách Quốc lộ 5 nối Hà Nội-Hải Phòng 7km; Cách Hà Nội 55km |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport:73 km
|
Cách Sân bay quốc tế Nội Bài 80km; Cách Sân bay quốc tế Cát Bi 60km |
Xe lửa
|
YES
|
Cách ga Cao Xá 2km |
Cảng biển
|
Hai Phong port: 50km
|
Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng nước sâu Quảng Ninh 82km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Updating |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 54m & 34m, Number of lane: 4 lanes |
30 - 33m |
Đường nhánh phụ
|
Width: 17.5m, Number of lane: 2 lanes |
13,5 - 17,5m |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
2 nguồn cung 22KV và 35 KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
Updating |
Nước sạch
|
Công suất
|
7.000m3/day |
20.000m3/ ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
|
Updating |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
5.200m3/day |
2.000m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
Internet: dịch vụ băng thông rộng ADSL, viễn thông quốc tế (IDD), dây cáp quang và đường dây cho thuê |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
55 - 68 USD/m2 |
90 USD/ m2 |
Thời hạn thuê
|
2060 |
2057 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Updating |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
Một lần |
Đặt cọc
|
0.05 |
Updating |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
10.000m2 |
Xưởng
|
4 USD
|
Updating |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.2 USD/m2 |
20.000 VNĐ/m2/ năm |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
Updating |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
3.383 VNĐ/kwh |
Bình thường
|
0.05 USD |
1.853 VNĐ/kwh |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
1.210 VNĐ/kwh |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.56 USD/m3 |
14.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Công ty cung cấp nước sạch tỉnh Hải Dương |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
18.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Updating |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Mức B (QCVN40:2011) và Mức A (QCVN40:2011) |
Phí khác
|
yes
|
Updating |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Kim Thành - Hải Dương
|
Khu công nghiệp Lai Cách - Hải Dương
|