Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Kim Thành - Hải Dương vs Khu công nghiệp Đình Vũ - Hải Phòng

Khu công nghiệp Kim Thành - Hải Dương vs Khu công nghiệp Đình Vũ - Hải Phòng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần COMA18 Công ty Cổ Phần tập đoàn Sao Đỏ
Địa điểm Thành Phố Hải Dương tỉnh Hải Dương Số 4 đường Trần Phú, Hải An, TP. Hải Phòng
Diện tích Tổng diện tích 165 ha 1463
Diện tích đất xưởng 123ha 60
Diện tích còn trống 619
Tỷ lệ cây xanh 12,1ha
Thời gian vận hành 2010 1997
Nhà đầu tư hiện tại 87 nhà đầu tư đến từ 15 nước 70
Ngành nghề chính May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử Hoá chất, hoá dầu; công nghiệp nặng; công nghiệp nhẹ cần cảng
Tỷ lệ lấp đầy 80% 100
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm Hà Nội: 60km Cách Thủ đô Hà Nội: 100km, trung tâm thành phố Hải Phòng: 7km
Hàng không To Noi Bai International airport:73 km Cách sân bay quốc tế Cát Bi: 8km;
Xe lửa YES
Cảng biển Hai Phong port: 50km Cách cảng Hải Phòng: 3km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất
Giao thông nội khu Đường chính Width: 54m & 34m, Number of lane: 4 lanes Width: 68m, 4 làn xe
Đường nhánh phụ Width: 17.5m, Number of lane: 2 lanes Width: 34-31-15m, 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 40MVA 126+500MVA
Nước sạch Công suất 7.000m3/day
Công suất cao nhất 40000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.200m3/day 6500m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 55 - 68 USD/m2 100 USD
Thời hạn thuê 2060 2060
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.2 USD/m2 0.5 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.56 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Kim Thành - Hải Dương Khu công nghiệp Đình Vũ - Hải Phòng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch